![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Sampdoria Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
1.00
0.86
0.88
0.92
1.28
5.00
8.20
0.85
0.95
0.69
1.11
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Leris
Kiến tạo: Cristiano Biraghi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marios Oikonomou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Luka Jovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Luka Jovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manolo Gabbiadini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filip Djuricic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Lammers
Kiến tạo: Sofyan Amrabat
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Riccardo Sottil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetano Castrovilli
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cristiano Biraghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Luka Jovic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Sampdoria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112618.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 8 | 1 | 57 | 7.14 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 36 | 6.69 | |
7 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 12 | 6.5 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 6.56 | |
10 | Gaetano Castrovilli | Tiền vệ trụ | 4 | 3 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 20 | 7.51 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 4 | 40 | 6.77 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 41 | 6.88 | |
31 | Michele Cerofolini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 19 | 6.81 | |
22 | Nicolas Gonzalez | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 0 | 2 | 30 | 6.73 | |
33 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 20 | 6.22 | |
16 | Luca Ranieri | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 42 | 6.48 |
Sampdoria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Tomas Rincon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 17 | 6.12 | |
23 | Manolo Gabbiadini | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 12 | 6.34 | |
30 | Nicola Ravaglia | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 10 | 43.48% | 0 | 0 | 28 | 6.4 | |
7 | Filip Djuricic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 7 | 6 | |
4 | Koray Gunter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 13 | 6.15 | |
20 | Harry Winks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.28 | |
5 | Marios Oikonomou | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
10 | Sam Lammers | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 6.2 | |
37 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 6 | 16 | 6.71 | |
3 | Tommaso Augello | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 1 | 21 | 5.94 | |
2 | Bruno Amione | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 27 | 6.16 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 1 | 0 | 19 | 6.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ