![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Juventus Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
1.03
0.83
0.99
0.81
2.65
3.23
2.38
0.98
0.82
0.98
0.82
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Filip Kostic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antonin Barak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Miretti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Federico Chiesa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moise Keane
Ra sân: Cristian Kouame
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Luca Ranieri
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Juventus](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170730113124.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 11 | 1 | 63 | 6.25 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 5.75 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 1 | 26 | 6.08 | |
72 | Antonin Barak | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 2 | 35 | 6.33 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 1 | 48 | 6.36 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 1 | 0 | 40 | 6.15 | |
99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 3 | 3 | 32 | 6.06 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 36 | 6.82 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 1 | 40 | 6.07 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 12 | 5.78 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 50 | 6.15 |
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 0 | 0 | 16 | 7.17 | |
11 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 7 | 2 | 28.57% | 3 | 0 | 21 | 6.97 | |
25 | Adrien Rabiot | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 3 | 24 | 6.63 | |
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 19 | 6.63 | |
24 | Daniele Rugani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 16 | 6.7 | |
7 | Federico Chiesa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
18 | Moise Keane | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | ||
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 6.91 | |
3 | Gleison Bremer Silva Nascimento | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 3 | 27 | 7.1 | |
4 | Federico Gatti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 21 | 6.97 | |
20 | Fabio Miretti | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 17 | 7.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ