![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Inter Milan Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
1.00
0.88
0.96
0.92
4.10
3.75
1.88
0.85
1.05
0.36
2.00
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kristjan Asllani
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Darmian
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alessandro Bastoni
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcus Thuram
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lautaro Javier Martinez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Pavard
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabiano Parisi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Inter Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180920160314.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Marco Davide Faraoni | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 28 | 73.68% | 3 | 0 | 53 | 6.73 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 23 | 6.49 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 43 | 35 | 81.4% | 5 | 0 | 52 | 6.36 | |
8 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 15 | 6.13 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.24 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 1 | 61 | 6.23 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 24 | 5.81 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 1 | 37 | 6 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.98 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.07 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 3 | 60 | 6.92 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 1 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 30 | 6.17 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 3 | 1 | 56 | 6.3 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 30 | 6.76 | |
8 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 32 | 6.83 | |
6 | Stefan de Vrij | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 2 | 31 | 6.66 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 44 | 6.66 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.12 | |
28 | Benjamin Pavard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 2 | 51 | 6.97 | |
2 | Denzel Dumfries | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 24 | 6.32 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 30 | 7.84 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 1 | 27 | 6.88 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 51 | 7.37 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 3 | 42 | 7.04 | |
21 | Kristjan Asllani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 6 | 1 | 48 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ