![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Genoa Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
0.93
0.97
0.88
1.00
1.88
3.60
4.35
1.08
0.80
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Messias
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Andrea Belotti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Sottil
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Caricol
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefano Sabelli
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caleb Ekuban
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan Badelj
Ra sân: Giacomo Bonaventura
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Genoa](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112712.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.84 | |
20 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.15 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 22 | 6.85 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 37 | 6.92 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.38 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.87 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 18 | 6.36 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.26 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 19 | 95% | 2 | 2 | 35 | 7.22 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 2 | 0 | 31 | 6.58 |
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Milan Badelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.27 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 0 | 25 | 6.19 | |
18 | Caleb Ekuban | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6 | |
13 | Mattia Bani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 18 | 6.52 | |
11 | Albert Gudmundsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 0 | 16 | 6.16 | |
1 | Josep MartInez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 22 | 6.64 | |
3 | Aaron Caricol | Defender | 0 | 0 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 2 | 0 | 20 | 6.72 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 17 | 5.95 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 16 | 6.68 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 2 | 27 | 6.89 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 20 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ