Vòng 23
21:00 ngày 02/02/2025
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Genoa
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
+1
0.80
O 2.5
1.01
U 2.5
0.85
1
1.62
X
3.80
2
5.00
Hiệp 1
-0.25
0.78
+0.25
1.13
O 1
0.96
U 1
0.92

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Genoa Genoa
Domilson Cordeiro dos Santos No penalty (VAR xác nhận) match var
4'
Moise Keane 1 - 0
Kiến tạo: Rolando Mandragora
match goal
9'
Lucas Beltran match yellow.png
17'
Albert Gudmundsson 2 - 0
Kiến tạo: Robin Gosens
match goal
30'
46'
match change Vitor Oliveira
Ra sân: Gnaly Maxwell Cornet
Michael Folorunsho match yellow.png
48'
55'
match goal 2 - 1 Koni De Winter
Kiến tạo: Aaron Caricol
Pietro Comuzzo
Ra sân: Amir Richardson
match change
56'
66'
match change Junior Messias
Ra sân: Fabio Miretti
66'
match change Caleb Ekuban
Ra sân: Morten Thorsby
Fabiano Parisi
Ra sân: Lucas Beltran
match change
71'
Pietro Comuzzo match yellow.png
74'
79'
match yellow.png Koni De Winter
82'
match change Jeff Ekhator
Ra sân: Stefano Sabelli
82'
match change Milan Badelj
Ra sân: Patrizio Masini
Cristian Kouame
Ra sân: Moise Keane
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Genoa Genoa
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
17
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
0
 
Sút ra ngoài
 
11
1
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
17
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
299
 
Số đường chuyền
 
421
74%
 
Chuyền chính xác
 
78%
17
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
31
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
10
3
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
24
17
 
Cản phá thành công
 
10
7
 
Thử thách
 
2
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
21
 
Long pass
 
14
72
 
Pha tấn công
 
103
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Pietro Comuzzo
65
Fabiano Parisi
99
Cristian Kouame
14
Nicolas Valentini
1
Pietro Terracciano
7
Riccardo Sottil
64
Jonas Harder
63
Maat Caprini
66
Tommaso Rubino
22
Matias Moreno
30
Tommaso Martinelli
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-2-3-1 Genoa Genoa
43
Quintana
21
Gosens
6
Ranieri
5
Pongraci...
2
Santos
24
Richards...
8
Mandrago...
9
Beltran
10
Gudmunds...
90
Foloruns...
20
Keane
1
Leali
20
Sabelli
4
Winter
22
Ibarra
3
Caricol
73
Masini
32
Frendrup
70
Cornet
2
Thorsby
23
Miretti
19
Pinamont...

Substitutes

10
Junior Messias
47
Milan Badelj
18
Caleb Ekuban
21
Jeff Ekhator
9
Vitor Oliveira
53
Lior Kasa
59
Alessandro Zanoli
39
Daniele Sommariva
31
Benjamin Siegrist
33
Alan Matturro
15
Brooke Norton Cuffy
76
Lorenzo Venturino
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Pietro Comuzzo 15
Fabiano Parisi 65
Cristian Kouame 99
Nicolas Valentini 14
Pietro Terracciano 1
Riccardo Sottil 7
Jonas Harder 64
Maat Caprini 63
Tommaso Rubino 66
Matias Moreno 22
Tommaso Martinelli 30
Fiorentina Genoa
10 Junior Messias
47 Milan Badelj
18 Caleb Ekuban
21 Jeff Ekhator
9 Vitor Oliveira
53 Lior Kasa
59 Alessandro Zanoli
39 Daniele Sommariva
31 Benjamin Siegrist
33 Alan Matturro
15 Brooke Norton Cuffy
76 Lorenzo Venturino

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.67
1 Phạt góc 6.33
3.33 Sút trúng cầu môn 4
35% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 13
1.67 Thẻ vàng 0.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.4 Bàn thua 0.8
4.2 Phạt góc 4.8
3.3 Sút trúng cầu môn 3
46.5% Kiểm soát bóng 48.4%
10.9 Phạm lỗi 12
1.5 Thẻ vàng 1.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (31trận)
Chủ Khách
Genoa (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
0
3
HT-H/FT-T
2
1
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
3
2
HT-B/FT-H
3
0
3
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
1
3
2
HT-B/FT-B
1
4
1
2

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
43 David De Gea Quintana Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 0 46 6.43
21 Robin Gosens Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 17 73.91% 3 2 51 7.78
8 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 31 24 77.42% 1 1 42 7.2
10 Albert Gudmundsson Tiền đạo thứ 2 2 2 2 23 20 86.96% 1 0 36 7.4
99 Cristian Kouame Cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 1 4 6.13
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 2 1 0 24 18 75% 1 0 48 6.8
20 Moise Keane Tiền đạo cắm 1 1 0 4 3 75% 0 2 13 7.05
90 Michael Folorunsho Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 1 3 42 6.9
5 Marin Pongracic Trung vệ 1 1 0 34 28 82.35% 0 1 47 6.65
6 Luca Ranieri Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 3 52 6.78
9 Lucas Beltran Tiền đạo thứ 2 0 0 1 16 12 75% 0 2 29 6.86
65 Fabiano Parisi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 1 12 6.1
24 Amir Richardson Tiền vệ trụ 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 40 6.5
15 Pietro Comuzzo Trung vệ 0 0 0 6 3 50% 0 1 10 6.09

Genoa Genoa
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
47 Milan Badelj Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 12 100% 0 0 13 6.03
1 Nicola Leali Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 20 6.36
20 Stefano Sabelli Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 31 70.45% 2 1 61 6.08
18 Caleb Ekuban Tiền đạo cắm 1 0 1 8 7 87.5% 1 0 11 6.08
2 Morten Thorsby Tiền vệ trụ 0 0 2 13 8 61.54% 1 3 19 6.53
70 Gnaly Maxwell Cornet Cánh trái 2 1 1 13 8 61.54% 1 0 21 5.77
19 Andrea Pinamonti Tiền đạo cắm 2 0 1 25 15 60% 0 0 36 6.08
3 Aaron Caricol Hậu vệ cánh trái 1 0 5 40 33 82.5% 14 0 72 7.75
10 Junior Messias Cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 3 0 23 5.86
32 Morten Frendrup Tiền vệ trụ 2 0 0 44 38 86.36% 0 1 58 6.33
22 Johan Felipe Vasquez Ibarra Trung vệ 1 0 0 66 58 87.88% 1 1 72 6.45
4 Koni De Winter Trung vệ 2 2 0 73 62 84.93% 1 1 85 6.5
9 Vitor Oliveira Tiền đạo cắm 2 0 1 4 4 100% 2 0 10 6.24
23 Fabio Miretti Tiền vệ trụ 2 0 1 17 12 70.59% 3 0 43 6.21
73 Patrizio Masini Tiền vệ trụ 1 0 1 30 21 70% 3 1 50 6.36
21 Jeff Ekhator Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ