![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Empoli Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
0.99
0.87
0.83
0.97
1.37
4.60
6.40
0.98
0.82
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alberto Grassi
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Josip Brekalo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Razvan Marin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francesco Caputo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: MBala Nzola
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matteo Cancellieri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacopo Fazzini
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Liberato Cacace
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolo Cambiaghi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Empoli](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921105137.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 6.16 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 39 | 6.25 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 2 | 43 | 6.2 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 0 | 1 | 48 | 6.46 | |
77 | Josip Brekalo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 29 | 5.78 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 0 | 33 | 6.83 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 48 | 6.17 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 35 | 6.3 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 3 | 16 | 6.54 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 3 | 0 | 32 | 5.87 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 43 | 6.23 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Etrit Berisha | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 1 | 22 | 7.39 | |
9 | Francesco Caputo | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 17 | 7.48 | |
24 | Tyronne Ebuehi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 19 | 6.47 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 25 | 7.28 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 28 | 6.53 | |
18 | Razvan Marin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 15 | 6.27 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 2 | 0 | 29 | 6.59 | |
4 | Sebastian Walukiewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 1 | 0 | 36 | 6.53 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.28 | |
20 | Matteo Cancellieri | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 4 | 33.33% | 1 | 2 | 29 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ