![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Bologna Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
1.03
0.83
0.88
0.92
2.03
3.30
3.25
1.09
0.71
0.81
0.99
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Kiến tạo: MBala Nzola
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: MBala Nzola
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabiano Parisi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remo Freuler
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riccardo Orsolini
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Bernth Kristansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stefan Posch
Ra sân: Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Zirkzee
Ra sân: Cristiano Biraghi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Giacomo Bonaventura
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Bologna](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112638.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 3 | 1 | 25 | 6.22 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 17 | 6.34 | |
6 | Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.42 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 44 | 5.7 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 7.04 | |
99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 2 | 26 | 6.28 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 25 | 6.51 | |
18 | MBala Nzola | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 12 | 6.77 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 27 | 5.87 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 13 | 5.86 | |
28 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 1 | 21 | 6.16 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 2 | 1 | 29 | 6.76 | |
20 | Michel Aebischer | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 0 | 35 | 6.08 | |
3 | Stefan Posch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 2 | 0 | 29 | 6.34 | |
31 | Sam Beukema | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 35 | 6.2 | |
56 | Alexis Saelemaekers | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 5.96 | |
9 | Joshua Zirkzee | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 30 | 7.06 | |
33 | Riccardo Calafiori | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 41 | 6.28 | |
15 | Victor Bernth Kristansen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 32 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ