![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
0.85
1.05
0.94
0.94
2.38
3.40
2.80
0.80
1.11
0.91
0.97
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gianluca Mancini
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Dybala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephan El Shaarawy
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Riccardo Sottil
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leandro Daniel Paredes
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Angel Esmoris Tasende
Ra sân: Andrea Belotti
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Maxime Baila Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Obite Ndicka
Ra sân: Rolando Mandragora
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 10 | 0 | 43 | 6.96 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 33 | 6.42 | |
20 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 4 | 25 | 6.87 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 14 | 6.21 | |
8 | Maxime Baila Lopez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 22 | 95.65% | 2 | 0 | 27 | 6.35 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.91 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 3 | 2 | 33 | 6.77 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 6 | 25 | 6.35 | |
10 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 18 | 6.9 | |
7 | Riccardo Sottil | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 24 | 6.39 | |
16 | Luca Ranieri | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 36 | 7.27 | |
33 | Michael Kayode | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 31 | 6.21 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 32 | 6.05 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 15 | 6.43 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 3 | 43 | 6.52 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 52 | 6.49 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 78 | 73 | 93.59% | 1 | 1 | 85 | 6.59 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 53 | 5.97 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 5.81 | |
69 | Jose Angel Esmoris Tasende | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 5 | 0 | 33 | 6 | |
22 | Houssem Aouar | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 37 | 7.29 | |
5 | Obite Ndicka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 64 | 95.52% | 0 | 1 | 78 | 6.59 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 38 | 6.27 | |
3 | Dean Huijsen | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 30 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ