![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
0.99
0.91
0.88
0.86
2.70
3.50
2.50
0.98
0.92
0.93
0.95
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malick Thiaw
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rafael Leao
Kiến tạo: Lucas Beltran
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tijani Reijnders
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Leao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tijani Reijnders
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristian Kouame
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Chimerenka Chukwueze
Ra sân: Lucas Beltran
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
Ra sân: Nanitamo Jonathan Ikone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 36 | 6.01 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 45 | 7.46 | |
20 | Andrea Belotti | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 6 | 25 | 6.51 | |
32 | Joseph Alfred Duncan | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 23 | 6.96 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 19 | 5.92 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 6.21 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 24 | 6.63 | |
99 | Cristian Kouame | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 3 | 31 | 6.07 | |
4 | Nikola Milenkovic | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 3 | 29 | 6.19 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 27 | 90% | 1 | 2 | 39 | 6.42 | |
9 | Lucas Beltran | Forward | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 27 | 6.12 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 17 | 6.51 | |
42 | Alessandro Florenzi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 19 | 76% | 5 | 0 | 41 | 6.67 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 60 | 6.13 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 1 | 25 | 7.26 | |
2 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 40 | 5.76 | |
21 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 41 | 7.03 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 67 | 6.61 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 20 | 6.18 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 4 | 3 | 3 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 1 | 32 | 8.57 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 3 | 22 | 21 | 95.45% | 1 | 0 | 28 | 7.58 | |
17 | Noah Okafor | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 55 | 6.72 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ