![Fiorentina Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
1.06
0.80
0.82
0.98
2.72
3.15
2.37
1.00
0.80
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ismael Bennacer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Rebic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Olivier Giroud
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Cristiano Biraghi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Junior Messias
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Giacomo Bonaventura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arthur Mendonça Cabral
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Charles De Ketelaere
Kiến tạo: Domilson Cordeiro dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alexis Saelemaekers
Ra sân: Sofyan Amrabat
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![AC Milan](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120112611.jpg)
![Fiorentina](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013120103644.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Cristiano Biraghi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 8 | 0 | 39 | 6.79 | |
1 | Pietro Terracciano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 28 | 7.54 | |
38 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 24 | 6.56 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 34 | 6.32 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 1 | 41 | 6.82 | |
11 | Nanitamo Jonathan Ikone | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 33 | 6.8 | |
5 | Giacomo Bonaventura | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 20 | 18 | 90% | 2 | 1 | 33 | 7.31 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 54 | 7.02 | |
98 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 2 | 33 | 6.9 | |
22 | Nicolas Gonzalez | Cánh trái | 4 | 3 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 1 | 5 | 28 | 7.27 | |
9 | Arthur Mendonça Cabral | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.33 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Olivier Giroud | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 16 | 6.4 | |
12 | Ante Rebic | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 2 | 1 | 29 | 6.3 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 1 | 45 | 6.97 | |
4 | Ismael Bennacer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 3 | 40 | 6.76 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 4 | 0 | 48 | 5.78 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 48 | 6.65 | |
30 | Junior Messias | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 1 | 33 | 6.06 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 26 | 5.91 | |
90 | Charles De Ketelaere | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 27 | 7.1 | |
28 | Malick Thiaw | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 36 | 6.38 | |
20 | Pierre Kalulu Kyatengwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 35 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ