![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
0.83
0.97
0.74
0.96
1.18
6.10
9.90
0.83
0.92
1.01
0.69
Diễn biến chính
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Kiến tạo: Calvin Stengs
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Santiago Gimenez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Syb Van Ottele
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sven van Beek
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Santiago Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luuk Brouwers
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Che Nunnely
Kiến tạo: Igor Paixao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Igor Paixao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quinten Timber
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luka Ivanusec
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Yankubah Minteh
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denzel Hall
Ra sân: Calvin Stengs
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Đội hình xuất phát
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 84 | 97.67% | 0 | 5 | 99 | 7.29 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 37 | 6.22 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 49 | 7.85 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 88 | 83 | 94.32% | 2 | 0 | 103 | 7.43 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 44 | 8.01 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 10 | 7.07 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 60 | 92.31% | 1 | 1 | 87 | 7.33 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 29 | 7.92 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 1 | 80 | 7.56 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 30 | 6.4 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 0 | 49 | 6.82 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 3 | 2 | 1 | 38 | 33 | 86.84% | 2 | 0 | 57 | 8.8 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 59 | 54 | 91.53% | 2 | 0 | 74 | 7.84 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 19 | 7.76 | |
25 | Leo Sauer | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 19 | 6.2 | ||
24 | Gjivai Zechiel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.02 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 24 | 6.29 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 57 | 4.91 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 16 | 6.18 | |
26 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 5 | 0 | 59 | 5.59 | |
28 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 29 | 100% | 0 | 0 | 40 | 6.21 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 0 | 47 | 5.47 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 0 | 0 | 38 | 7.02 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 20 | 5.74 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.14 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 41 | 5.69 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 2 | 33 | 6.35 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 69 | 52 | 75.36% | 0 | 1 | 85 | 6.22 | |
9 | Daniel Seland Karlsbakk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 5.87 | |
21 | Djenahro Nunumete | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 35 | 5.97 | |
38 | Melle Witteveen | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 12 | 5.87 | |
45 | Oliver Braude | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 11 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ