![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![RKC Waalwijk RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
1.02
0.78
0.95
0.75
1.11
7.30
14.00
1.01
0.74
0.93
0.77
Diễn biến chính
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Oussama Idrissi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luuk Wouters
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florian Jozefzoon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Lelieveld
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Santiago Gimenez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Orkun Kokcu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Orkun Kokcu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lutsharel Geertruida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quilindschy Hartman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yassin Oukili
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pelle Clement
Ra sân: Santiago Gimenez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassin Oukili
Ra sân: Mats Wieffer
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
Đội hình xuất phát
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![RKC Waalwijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170649.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 2 | 88 | 7.26 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 31 | 6.08 | |
26 | Oussama Idrissi | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 44 | 39 | 88.64% | 6 | 0 | 73 | 8.18 | |
17 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 2 | 0 | 70 | 7.22 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 72 | 68 | 94.44% | 0 | 1 | 82 | 6.96 | |
15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 24 | 96% | 2 | 0 | 31 | 6.13 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 52 | 6.94 | |
10 | Orkun Kokcu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 4 | 0 | 60 | 7.92 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 24 | 8.96 | |
9 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.21 | |
30 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.04 | |
25 | Mohamed Taabouni | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.08 | |
2 | Marcus Holmgren Pedersen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 26 | 5.99 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 0 | 73 | 7.38 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 48 | 9.01 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 4 | 1 | 49 | 8.55 |
RKC Waalwijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Vurnon Anita | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 49 | 6.39 | |
10 | Florian Jozefzoon | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 16 | 6.04 | |
20 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 6 | 2 | 55 | 6.11 | |
24 | Dario van den Buijs | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 30 | 6.32 | |
2 | Julian Lelieveld | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 5.81 | |
14 | Pelle Clement | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 35 | 30 | 85.71% | 3 | 0 | 51 | 6.08 | |
1 | Etienne Vaessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 40 | 6 | |
22 | Said Bakari | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 34 | 6.2 | |
35 | Kevin Felida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.99 | |
23 | Jurien Gaari | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 68 | 5.98 | |
8 | Patrick Vroegh | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 5.99 | |
5 | Thierry Lutonda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 21 | 6 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 51 | 96.23% | 0 | 1 | 66 | 5.99 | |
33 | Yassin Oukili | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 48 | 6.19 | |
7 | Julen Lobete Cienfuegos | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 40 | 7.21 | |
34 | Luuk Wouters | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 31 | 5.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ