![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![PEC Zwolle PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
0.95
0.95
0.84
1.02
1.11
11.00
17.00
0.90
1.00
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Kiến tạo: Igor Paixao
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Quinten Timber
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
Ra sân: Luka Ivanusec
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Eliano Reijnders
Ra sân: David Hancko
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quinten Timber
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayase Ueda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Calvin Stengs
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sylvester van de Water
Kiến tạo: Santiago Gimenez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lutsharel Geertruida
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Đội hình xuất phát
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![PEC Zwolle](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171623.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 82 | 72 | 87.8% | 0 | 2 | 92 | 7.21 | |
7 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 4 | 0 | 26 | 7.05 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 2 | 2 | 2 | 25 | 19 | 76% | 2 | 0 | 38 | 8.38 | |
1 | Justin Bijlow | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 26 | 6.79 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 2 | 1 | 65 | 6.84 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 44 | 7.3 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.33 | |
15 | Marcos Johan Lopez Lanfranco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.79 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Hậu vệ cánh phải | 3 | 3 | 4 | 65 | 61 | 93.85% | 0 | 0 | 77 | 8.67 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 19 | 7.22 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 9 | 8.59 | |
16 | Thomas Van Den Belt | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 77 | 69 | 89.61% | 1 | 2 | 85 | 7.28 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 55 | 7.14 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 5 | 3 | 7 | 32 | 26 | 81.25% | 10 | 1 | 53 | 9.04 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 85 | 92.39% | 0 | 3 | 100 | 7.27 |
PEC Zwolle
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Bram Van Polen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 0 | 52 | 6.03 | |
14 | Apostolos Vellios | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 3 | 5.94 | |
9 | Lennart Thy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 3 | 34 | 5.61 | |
8 | Sylvester van de Water | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 1 | 28 | 6.25 | |
18 | Odysseus Velanas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 34 | 5.51 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 1 | 54 | 5.78 | |
1 | Jasper Schendelaar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 1 | 57 | 8.14 | |
23 | Eliano Reijnders | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
11 | Davy van den Berg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 15 | 5.6 | |
50 | Filip Krastev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 51 | 6.2 | |
15 | Anselmo Garcia McNulty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 48 | 5.53 | |
6 | Anouar El Azzouzi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 65 | 6.83 | |
33 | Damian van der Haar | Defender | 1 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 0 | 37 | 4.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ