![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![AS Roma AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
0.96
0.88
0.97
0.85
2.10
3.50
3.30
1.20
0.71
0.96
0.90
Diễn biến chính
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Quilindschy Hartman
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ayase Ueda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicola Zalewski
Ra sân: Yankubah Minteh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Leonardo Spinazzola
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Calvin Stengs
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bart Nieuwkoop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Paixao
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rick Karsdorp
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Edoardo Bove
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paulo Dybala
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Đội hình xuất phát
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![AS Roma](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921104450.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 56 | 7.02 | |
2 | Bart Nieuwkoop | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 0 | 40 | 6.4 | |
17 | Luka Ivanusec | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 1 | 21 | 7.06 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 99 | 95.19% | 0 | 0 | 109 | 6.19 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 32 | 6.76 | |
32 | Ondrej Lingr | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 6.34 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 10 | 6.28 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 2 | 53 | 42 | 79.25% | 1 | 1 | 74 | 7.11 | |
6 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 58 | 6.43 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 11 | 11 | 100% | 2 | 0 | 23 | 7.25 | |
27 | Antoni Milambo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
3 | Thomas Beelen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 0 | 0 | 78 | 6.48 | |
26 | Givairo Read | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.04 | ||
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 70 | 57 | 81.43% | 4 | 0 | 90 | 7.43 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 28 | 6.5 |
AS Roma
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
92 | Stephan El Shaarawy | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.11 | |
90 | Romelu Lukaku | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 3 | 26 | 7.97 | |
37 | Leonardo Spinazzola | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 39 | 28 | 71.79% | 5 | 0 | 62 | 7.14 | |
4 | Bryan Cristante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.16 | |
21 | Paulo Dybala | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 1 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 6 | 0 | 52 | 6.71 | |
16 | Leandro Daniel Paredes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 63 | 56 | 88.89% | 1 | 0 | 74 | 7.23 | |
14 | Diego Javier Llorente Rios | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 65 | 94.2% | 0 | 0 | 77 | 6.37 | |
7 | Lorenzo Pellegrini | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 1 | 47 | 6.07 | |
2 | Rick Karsdorp | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 44 | 6.26 | |
23 | Gianluca Mancini | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 3 | 69 | 6.55 | |
99 | Mile Svilar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 43 | 7.44 | |
19 | Zeki Celik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
59 | Nicola Zalewski | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 1 | 0 | 37 | 6.76 | |
35 | Baldanzi Tommaso | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.93 | |
52 | Edoardo Bove | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 43 | 6.74 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ