![Feyenoord Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Almere City FC Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
1.01
0.79
0.87
0.83
1.12
7.30
13.00
1.01
0.74
0.89
0.81
Diễn biến chính
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
Kiến tạo: Quinten Timber
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Calvin Stengs
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gernot Trauner
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Limbombe Ekango
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Calvin Stengs
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gernot Trauner
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Pena Herrero
Ra sân: Yankubah Minteh
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Mats Wieffer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Igor Paixao
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Quilindschy Hartman
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Robinet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rajiv van la Parra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Barbet
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Lance Duijvestijn
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
Đội hình xuất phát
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Almere City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171026.jpg)
![Feyenoord](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404175429.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Feyenoord
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Gernot Trauner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 15 | 6.41 | |
22 | Timon Wellenreuther | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.38 | |
33 | David Hancko | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
10 | Calvin Stengs | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.52 | |
4 | Lutsharel Geertruida | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
29 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 7.14 | |
20 | Mats Wieffer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.41 | |
8 | Quinten Timber | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 7.05 | |
14 | Igor Paixao | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.25 | |
5 | Quilindschy Hartman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.33 | |
19 | Yankubah Minteh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.46 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Rajiv van la Parra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 5.89 | |
7 | Anthony Limbombe Ekango | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 5 | 5.83 | |
6 | Alvaro Pena Herrero | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.83 | |
4 | Damian van Bruggen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.92 | |
2 | Sheral Floranus | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
22 | Theo Barbet | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.8 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
15 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.85 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.82 | |
10 | Lance Duijvestijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.94 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ