![Fenerbahce Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Istanbulspor Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
0.95
0.87
0.98
0.82
1.04
12.00
19.00
0.71
1.14
0.13
4.50
Diễn biến chính
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Serdar Dursun
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Edin Dzeko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vefa Temel
Ra sân: Rodrigo Becao
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Dusan Tadic
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Bright Osayi Samuel
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Coly Racine
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mendy Mamadou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jackson Kenio Santos Laurentino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaan Vardar
Ra sân: Dominik Livakovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Caglar Soyuncu
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
Đội hình xuất phát
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Istanbulspor](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130804174913.png)
![Fenerbahce](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130808173130.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 14 | 7.45 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 20 | 14 | 70% | 4 | 0 | 33 | 7.91 | |
15 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 17 | 16 | 94.12% | 2 | 2 | 25 | 7 | |
35 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 46 | 7.08 | |
91 | Serdar Dursun | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 14 | 7.03 | |
26 | Miha Zajc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
2 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 4 | 41 | 7.42 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 32 | 6.74 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 16 | 6.82 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 49 | 7.08 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 26 | 22 | 84.62% | 5 | 0 | 47 | 8.74 | |
50 | Rodrigo Becao | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 29 | 28 | 96.55% | 0 | 1 | 32 | 6.7 |
Istanbulspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
66 | Ali Yasar | Defender | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 5.66 | |
6 | Modestas Vorobjovas | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 35 | 5.75 | |
13 | Coly Racine | Defender | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 30 | 5.69 | |
7 | David Sambissa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 30 | 5.64 | |
12 | Mendy Mamadou | Forward | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 28 | 6.08 | |
23 | Okan Erdogan | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 31 | 5.55 | |
99 | Jackson Kenio Santos Laurentino | Forward | 0 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 1 | 0 | 43 | 5.34 | |
8 | Vefa Temel | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 29 | 5.84 | |
26 | Mücahit Serbest | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 5.94 | |
20 | Ozcan Sahan | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.12 | |
70 | Kaan Vardar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 24 | 5.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ