Vòng 22
23:00 ngày 02/02/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Caykur Rizespor 2
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.88
O 3
0.88
U 3
0.98
1
1.33
X
4.75
2
8.00
Hiệp 1
-0.5
0.80
+0.5
1.06
O 1.25
0.88
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
6'
match goal 0 - 1 Ali Sowe
Kiến tạo: Ibrahim Olawoyin
13'
match goal 0 - 2 Ali Sowe
Kiến tạo: Babajide David Akintola
21'
match yellow.png Ibrahim Olawoyin
37'
match yellow.png Attila Mocsi
Milan Skriniar Goal Disallowed match var
42'
Sofyan Amrabat match yellow.png
45'
45'
match yellow.pngmatch red Ibrahim Olawoyin
Edin Dzeko 1 - 2 match pen
45'
Dusan Tadic
Ra sân: Sofyan Amrabat
match change
46'
Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Levent Munir Mercan
match change
61'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Filip Kostic
match change
72'
72'
match yellow.png Ali Sowe
77'
match yellow.png Rachid Ghezzal
78'
match yellow.pngmatch red Rachid Ghezzal
Edin Dzeko 2 - 2 match goal
79'
Cenk Tosun
Ra sân: Diego Carlos
match change
81'
83'
match change Muhamed Buljubasic
Ra sân: Amir Hadziahmetovic
Irfan Can Kahveci match yellow.png
84'
88'
match change Vaclav Jurecka
Ra sân: Ali Sowe
88'
match change Ayberk Karapo
Ra sân: Casper Hojer Nielsen
Youssef En-Nesyri 3 - 2
Kiến tạo: Dusan Tadic
match goal
89'
90'
match change Emrecan Bulut
Ra sân: Babajide David Akintola
90'
match change Dal Varesanovic
Ra sân: Attila Mocsi
Youssef En-Nesyri match yellow.png
90'
Edin Dzeko Goal Disallowed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Caykur Rizespor Caykur Rizespor
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
2
36
 
Tổng cú sút
 
6
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
20
 
Sút ra ngoài
 
2
6
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
9
67%
 
Kiểm soát bóng
 
33%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
541
 
Số đường chuyền
 
288
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
9
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
45
 
Đánh đầu
 
23
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
7
14
 
Rê bóng thành công
 
8
8
 
Đánh chặn
 
8
12
 
Ném biên
 
7
3
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
8
8
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
29
 
Long pass
 
30
134
 
Pha tấn công
 
70
80
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Anderson Souza Conceicao Talisca
10
Dusan Tadic
17
Irfan Can Kahveci
23
Cenk Tosun
6
Alexander Djiku
21
Bright Osayi Samuel
4
Caglar Soyuncu
54
Osman Ertugrul Cetin
5
Ismail Yuksek
8
Mert Yandas
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
4-2-3-1 Caykur Rizespor Caykur Rizespor
1
Egribaya...
22
Mercan
33
Carlos
37
Skriniar
18
Kostic
13
Santos
34
Amrabat
70
Aydin
53
Szymansk...
9
Dzeko
19
En-Nesyr...
1
Cetin
54
Pala
4
Mocsi
3
Akaydin
5
Nielsen
6
Papaniko...
20
Hadziahm...
19
Ghezzal
10
Olawoyin
28
Akintola
9
2
Sowe

Substitutes

18
Muhamed Buljubasic
8
Dal Varesanovic
15
Vaclav Jurecka
45
Ayberk Karapo
17
Emrecan Bulut
30
Ivo Grbic
40
Canberk Yurdakul
95
Habil Ozbakir
50
Efe Gecim
97
Doganay Avci
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Anderson Souza Conceicao Talisca 94
Dusan Tadic 10
Irfan Can Kahveci 17
Cenk Tosun 23
Alexander Djiku 6
Bright Osayi Samuel 21
Caglar Soyuncu 4
Osman Ertugrul Cetin 54
Ismail Yuksek 5
Mert Yandas 8
Fenerbahce Caykur Rizespor
18 Muhamed Buljubasic
8 Dal Varesanovic
15 Vaclav Jurecka
45 Ayberk Karapo
17 Emrecan Bulut
30 Ivo Grbic
40 Canberk Yurdakul
95 Habil Ozbakir
50 Efe Gecim
97 Doganay Avci

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 5.67
3 Thẻ vàng 4.33
6.67 Sút trúng cầu môn 4.33
57% Kiểm soát bóng 49.33%
12.67 Phạm lỗi 18.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.5
1.1 Bàn thua 1.5
6.9 Phạt góc 6.7
2.4 Thẻ vàng 2.4
6.9 Sút trúng cầu môn 5.3
57.3% Kiểm soát bóng 55.9%
10.6 Phạm lỗi 12.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (34trận)
Chủ Khách
Caykur Rizespor (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
4
5
HT-H/FT-T
2
2
2
1
HT-B/FT-T
3
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
2
2
0
HT-B/FT-H
1
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
1
2
HT-B/FT-B
2
5
2
1

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 2 1 1 17 13 76.47% 2 1 27 7.11
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 1 1 1 20 14 70% 3 2 33 6.76
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 22 19 86.36% 2 0 32 6.45
37 Milan Skriniar Trung vệ 1 0 0 42 37 88.1% 0 1 51 6.41
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 33 5.93
33 Diego Carlos Trung vệ 1 0 0 31 27 87.1% 0 2 38 6.39
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.69
19 Youssef En-Nesyri Forward 0 0 0 6 4 66.67% 0 3 15 6.36
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 3 17 9 52.94% 5 1 25 6.47
22 Levent Munir Mercan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 1 0 32 5.77
70 Oguz Aydin Cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 2 0 30 5.99

Caykur Rizespor Caykur Rizespor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Rachid Ghezzal Cánh phải 1 1 0 22 12 54.55% 1 1 28 6.38
9 Ali Sowe Forward 2 2 0 18 14 77.78% 0 3 31 8.53
5 Casper Hojer Nielsen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 25 23 92% 0 0 33 6.09
20 Amir Hadziahmetovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 22 6.18
28 Babajide David Akintola Cánh phải 0 0 1 16 15 93.75% 1 1 21 6.4
6 Giannis Papanikolaou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 23 6.08
4 Attila Mocsi Trung vệ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 29 6.55
1 Tarik Cetin Thủ môn 0 0 0 24 12 50% 0 0 29 6.66
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 8 8 100% 0 0 21 6.72
54 Mithat Pala Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 16 100% 1 0 31 6.2
10 Ibrahim Olawoyin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 21 5.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ