Vòng Knockouts
00:45 ngày 14/02/2025
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.77
+1
1.07
O 2.75
0.77
U 2.75
1.05
1
1.70
X
3.50
2
5.00
Hiệp 1
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Anderlecht Anderlecht
8'
match yellow.png Cesar Huerta
Dusan Tadic 1 - 0
Kiến tạo: Yusuf Akcicek
match goal
11'
Bright Osayi Samuel match yellow.png
29'
Edin Dzeko 2 - 0 match goal
42'
Sofyan Amrabat match yellow.png
45'
Mert Muldur
Ra sân: Bright Osayi Samuel
match change
46'
Youssef En-Nesyri 3 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
57'
63'
match change Kasper Dolberg
Ra sân: Luis Vasquez
63'
match change Thorgan Hazard
Ra sân: Mario Stroeykens
73'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Cesar Huerta
Anderson Souza Conceicao Talisca
Ra sân: Edin Dzeko
match change
75'
Mert Yandas
Ra sân: Dusan Tadic
match change
86'
86'
match change Nilson David Angulo Ramirez
Ra sân: Tristan Degreef
Cenk Tosun
Ra sân: Youssef En-Nesyri
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Anderlecht Anderlecht
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
8
11
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
462
 
Số đường chuyền
 
507
85%
 
Chuyền chính xác
 
86%
12
 
Phạm lỗi
 
11
4
 
Việt vị
 
0
25
 
Đánh đầu
 
27
9
 
Đánh đầu thành công
 
17
2
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
17
9
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
15
85
 
Pha tấn công
 
117
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

94
Anderson Souza Conceicao Talisca
8
Mert Yandas
16
Mert Muldur
23
Cenk Tosun
97
Allan Saint-Maximin
57
Engin Biterge
54
Osman Ertugrul Cetin
17
Irfan Can Kahveci
20
Cengiz Under
81
Sukur Tograk
Fenerbahce Fenerbahce 3-4-1-2
4-2-3-1 Anderlecht Anderlecht
1
Egribaya...
95
Akcicek
34
Amrabat
37
Skriniar
18
Kostic
53
Szymansk...
13
Santos
21
Samuel
10
Tadic
9
Dzeko
19
En-Nesyr...
26
Cooseman...
54
Sardella
34
Rodrigue...
3
Hey
6
Augustin...
32
Dendonck...
17
Leoni
83
Degreef
29
Stroeyke...
21
Huerta
20
Vasquez

Substitutes

11
Thorgan Hazard
12
Kasper Dolberg
19
Nilson David Angulo Ramirez
27
Samuel Ikechukwu Edozie
14
Jan Vertonghen
23
Mats Rits
25
Thomas Foket
10
Yari Verschaeren
16
Mads Kikkenborg
79
Ali Maamar
5
Moussa Ndiaye
4
Jan-Carlo Simic
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Anderson Souza Conceicao Talisca 94
Mert Yandas 8
Mert Muldur 16
Cenk Tosun 23
Allan Saint-Maximin 97
Engin Biterge 57
Osman Ertugrul Cetin 54
Irfan Can Kahveci 17
Cengiz Under 20
Sukur Tograk 81
Fenerbahce Anderlecht
11 Thorgan Hazard
12 Kasper Dolberg
19 Nilson David Angulo Ramirez
27 Samuel Ikechukwu Edozie
14 Jan Vertonghen
23 Mats Rits
25 Thomas Foket
10 Yari Verschaeren
16 Mads Kikkenborg
79 Ali Maamar
5 Moussa Ndiaye
4 Jan-Carlo Simic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
3 Phạt góc 2.33
2.67 Thẻ vàng 2.67
6.67 Sút trúng cầu môn 2
52% Kiểm soát bóng 50.67%
13 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 0.9
1 Bàn thua 1.5
5.1 Phạt góc 4.9
1.6 Thẻ vàng 2.1
6.3 Sút trúng cầu môn 3.1
55.8% Kiểm soát bóng 54.7%
9.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (49trận)
Chủ Khách
Anderlecht (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
11
1
7
9
HT-H/FT-T
2
2
6
0
HT-B/FT-T
4
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
4
4
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
5
1
4
HT-B/FT-B
4
10
4
8

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Forward 3 1 0 22 17 77.27% 2 1 38 8.03
23 Cenk Tosun Forward 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
10 Dusan Tadic Cánh trái 1 1 0 26 21 80.77% 2 1 46 7.49
18 Filip Kostic Tiền vệ trái 2 1 3 38 30 78.95% 17 0 82 7.94
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 69 58 84.06% 0 0 92 7.25
37 Milan Skriniar Trung vệ 0 0 0 49 48 97.96% 0 1 62 7.47
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 52 94.55% 0 0 65 7.11
21 Bright Osayi Samuel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 0 0 42 6.39
1 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 34 20 58.82% 0 0 43 7.08
19 Youssef En-Nesyri Forward 2 2 1 13 10 76.92% 1 2 25 8.21
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 3 0 1 35 33 94.29% 3 0 58 7.97
8 Mert Yandas Tiền vệ công 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
94 Anderson Souza Conceicao Talisca Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 8 6.16
16 Mert Muldur Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 1 0 27 6.28
95 Yusuf Akcicek Trung vệ 2 1 1 37 33 89.19% 0 2 53 7.78

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 36 26 72.22% 0 0 45 6.09
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 3 56 52 92.86% 11 1 83 6.79
11 Thorgan Hazard Cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 5 0 38 6.41
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 53 50 94.34% 1 0 69 6.44
34 Adryelson Rodrigues Trung vệ 2 1 0 53 45 84.91% 1 9 72 6.79
12 Kasper Dolberg Tiền đạo cắm 1 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.99
21 Cesar Huerta Cánh trái 3 1 0 18 13 72.22% 1 0 36 6.27
54 Killian Sardella Hậu vệ cánh phải 2 0 1 49 44 89.8% 2 3 68 5.98
27 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 1 0 10 6.37
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 1 13 6 46.15% 0 1 24 6.44
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 3 0 3 65 60 92.31% 1 0 79 6.54
29 Mario Stroeykens Tiền vệ công 0 0 1 39 31 79.49% 0 1 47 5.87
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 64 59 92.19% 0 1 73 6.25
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 1 0 7 5.92
83 Tristan Degreef Midfielder 2 0 0 21 17 80.95% 3 0 41 6.13

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ