![FCV Dender EH FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Kortrijk Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
0.84
1.04
0.93
0.94
2.20
3.40
3.10
0.83
1.03
0.36
2.00
Diễn biến chính
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joedrick Pupe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Hrncar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Abdelkahar Kadri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Abdelkahar Kadri
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuro Kaneko
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Roman Kvet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Soladio
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lennard Hens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nayel Mehssatou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dion De Neve
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nacho Ferri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fabio Ferraro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruny Nsimba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
Đội hình xuất phát
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Kortrijk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130413144152.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FCV Dender EH
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 19 | 63.33% | 0 | 0 | 36 | 6.7 | |
10 | Lennard Hens | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 4 | 1 | 40 | 6.3 | |
22 | Gilles Ruyssen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 1 | 66 | 6.5 | |
16 | Roman Kvet | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 1 | 32 | 7.7 | |
18 | Nathan Rodes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 1 | 2 | 65 | 6.6 | |
3 | Joedrick Pupe | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 79 | 7.2 | |
11 | Aurelien Scheidler | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 5 | 6.6 | |
20 | David Hrncar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 29 | 24 | 82.76% | 4 | 4 | 51 | 7.5 | |
21 | Kobe Cools | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 49 | 75.38% | 1 | 9 | 82 | 7.2 | |
77 | Bruny Nsimba | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 1 | 34 | 7.5 | |
24 | Malcolm Viltard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 16 | 6.5 | |
90 | Mohamed Berte | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 8.6 | |
88 | Fabio Ferraro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 1 | 0 | 53 | 7.5 | |
4 | Bryan Goncalves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
98 | Jordy Soladio | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 28 | 6.8 | |
23 | Desmond Acquah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 15 | 6.6 |
Kortrijk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Massimo Bruno | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 5 | 0 | 21 | 6.5 | |
14 | Iver Fossum | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
68 | Thierry Ambrose | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 8 | 6.5 | |
7 | Mounaim El Idrissy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 10 | 6.5 | |
31 | Patrik Sigurdur Gunnarsson | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 11 | 57.89% | 0 | 1 | 31 | 5.8 | |
30 | Takuro Kaneko | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 8 | 1 | 42 | 7.3 | |
23 | Tomoki Takamine | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 2 | 53 | 6.6 | |
24 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 49 | 73.13% | 0 | 3 | 83 | 6.6 | |
4 | Mark Mampasi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 46 | 5.6 | |
44 | Joao Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 41 | 77.36% | 0 | 1 | 60 | 6.3 | |
6 | Nayel Mehssatou | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 2 | 1 | 63 | 6.9 | |
11 | Dion De Neve | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 38 | 6 | |
10 | Abdelkahar Kadri | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 31 | 28 | 90.32% | 4 | 0 | 55 | 8.1 | |
45 | Billal Messaoudi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 3 | 6.5 | |
2 | Ryan Alebiosu | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 4 | 0 | 46 | 6 | |
19 | Nacho Ferri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 2 | 20 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ