![FCV Dender EH FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![KAA Gent KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
1.04
0.86
0.90
0.98
3.20
3.60
2.10
0.73
1.20
0.36
2.20
Diễn biến chính
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Aurelien Scheidler
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Leonardo Da Silva Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andri Lucas Gudjohnsen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Gambor
Ra sân: Ragnar Oratmangoen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Ferraro
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Momodou Sonko
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Đội hình xuất phát
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![KAA Gent](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170216112217.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FCV Dender EH
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 18 | 51.43% | 0 | 0 | 39 | 6.43 | |
22 | Gilles Ruyssen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 2 | 70 | 7.28 | |
16 | Roman Kvet | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 6 | 0 | 72 | 6.64 | |
18 | Nathan Rodes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 45 | 31 | 68.89% | 0 | 4 | 58 | 6.7 | |
26 | Ragnar Oratmangoen | Forward | 1 | 1 | 2 | 45 | 43 | 95.56% | 1 | 0 | 64 | 7.16 | |
3 | Joedrick Pupe | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 75 | 54 | 72% | 2 | 3 | 102 | 7.25 | |
11 | Aurelien Scheidler | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 5 | 28 | 6.58 | |
20 | David Hrncar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 6 | 0 | 65 | 6.38 | |
21 | Kobe Cools | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 2 | 64 | 7.29 | |
77 | Bruny Nsimba | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 0 | 16 | 6.18 | |
90 | Mohamed Berte | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 2 | 20 | 12 | 60% | 1 | 0 | 36 | 6.13 | |
88 | Fabio Ferraro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 2 | 0 | 58 | 6.66 | |
4 | Bryan Goncalves | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 3 | 0 | 12 | 6.42 | |
23 | Desmond Acquah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.1 |
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Davy Roef | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 0 | 34 | 7.09 | |
8 | Pieter Gerkens | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 2 | 25 | 6.07 | |
5 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 0 | 38 | 6.6 | |
23 | Jordan Torunarigha | Defender | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 67 | 8.11 | |
4 | Tsuyoshi Watanabe | Defender | 1 | 1 | 0 | 63 | 44 | 69.84% | 0 | 8 | 79 | 8.08 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 5 | 41 | 6.87 | |
12 | Hugo Gambor | Defender | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 2 | 0 | 58 | 6.32 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 34 | 6.44 | |
3 | Archie Brown | Defender | 0 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 3 | 2 | 81 | 7.55 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 54 | 46 | 85.19% | 2 | 1 | 66 | 7.04 | |
19 | Franck Surdez | Forward | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 5.96 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 53 | 45 | 84.91% | 0 | 1 | 67 | 7.05 | |
9 | Andri Lucas Gudjohnsen | Forward | 0 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 2 | 34 | 6.03 | |
11 | Momodou Sonko | Forward | 2 | 0 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 1 | 0 | 40 | 6.47 | |
27 | Tibe De Vlieger | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ