![FCV Dender EH FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Club Brugge Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
0.88
0.94
0.91
0.77
4.70
4.00
1.62
1.12
0.77
1.04
0.80
Diễn biến chính
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Maxim de Cuyper
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hans Vanaken
Kiến tạo: Joedrick Pupe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mohamed Berte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Roman Kvet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Malcolm Viltard
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Hrncar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Vetlesen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joaquin Seys
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustaf Nilsson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gilles Ruyssen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andreas Skov Olsen
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Đội hình xuất phát
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![Club Brugge](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404155233.jpg)
![FCV Dender EH](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170801151844.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FCV Dender EH
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Michael Verrips | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 4 | 28.57% | 0 | 0 | 18 | 6.2 | |
10 | Lennard Hens | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 13 | 6.5 | |
22 | Gilles Ruyssen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
16 | Roman Kvet | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
18 | Nathan Rodes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 0 | 0 | 50 | 8 | |
3 | Joedrick Pupe | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 46 | 43 | 93.48% | 3 | 2 | 63 | 7.3 | |
20 | David Hrncar | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 5 | 0 | 41 | 6.3 | |
21 | Kobe Cools | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 1 | 51 | 6.5 | |
77 | Bruny Nsimba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
24 | Malcolm Viltard | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 1 | 0 | 54 | 7.2 | |
90 | Mohamed Berte | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
88 | Fabio Ferraro | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 3 | 0 | 54 | 7.1 | |
7 | Ridwane MBarki | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
98 | Jordy Soladio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 4 | 6.6 | |
23 | Desmond Acquah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.6 |
Club Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Simon Mignolet | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 46 | 7.4 | |
20 | Hans Vanaken | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 95 | 87 | 91.58% | 0 | 3 | 104 | 7.9 | |
44 | Brandon Mechele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 73 | 85.88% | 0 | 4 | 91 | 6.7 | |
19 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 36 | 7.7 | |
10 | Hugo Vetlesen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
7 | Andreas Skov Olsen | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 4 | 0 | 60 | 6.9 | |
55 | Maxim de Cuyper | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 73 | 64 | 87.67% | 10 | 1 | 90 | 8.1 | |
8 | Christos Tzolis | Cánh trái | 3 | 2 | 4 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 3 | 60 | 8.1 | |
15 | Raphael Onyedika | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 58 | 53 | 91.38% | 0 | 2 | 71 | 6.9 | |
4 | Joel Leandro Ordonez Guerrero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 58 | 87.88% | 0 | 2 | 74 | 6.3 | |
65 | Joaquin Seys | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 52 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ