![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Volendam Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
0.93
0.97
0.87
1.01
1.36
4.50
7.00
0.97
0.93
1.09
0.79
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bilal Ould-Chikh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Axel Thurel Sahuye Guessand
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Sam Lammers
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Jens Toornstra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Mike van der Hoorn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jens Toornstra
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Damon Mirani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milan de Haan
Ra sân: Jens Toornstra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Cox
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zach Booth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Twigt
Kiến tạo: Victor Jensen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Taylor Booth
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidde ter Avest
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Volendam](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20132690953.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 5 | 70 | 7.16 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 7 | 20 | 18 | 90% | 9 | 0 | 40 | 8.43 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 5 | 50 | 6.58 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 28 | 5.92 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 54 | 47 | 87.04% | 5 | 1 | 84 | 6.98 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 5 | 2 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 0 | 45 | 7.82 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.75 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 3 | 1 | 3 | 44 | 34 | 77.27% | 1 | 0 | 57 | 6.75 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 1 | 3 | 6.17 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 46 | 38 | 82.61% | 5 | 1 | 69 | 6.78 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 39 | 35 | 89.74% | 2 | 0 | 44 | 6.41 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 6 | 3 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 5 | 1 | 59 | 10 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 74 | 66 | 89.19% | 0 | 1 | 80 | 6.65 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 0 | 47 | 6.5 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 59 | 6.07 |
Volendam
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 2 | 1 | 45 | 6.08 | |
11 | Bilal Ould-Chikh | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 4 | 0 | 37 | 7.29 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.08 | |
10 | Robin Maulun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 5.89 | |
2 | Oskar Buur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 40 | 6.36 | |
6 | Benaissa Benamar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 50 | 6.15 | |
38 | Darius Johnson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 | |
28 | Josh Flint | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 42 | 7.4 | |
8 | Luke Le Roux | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 43 | 6.65 | |
17 | Calvin Twigt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 0 | 2 | 31 | 6.25 | |
36 | Milan de Haan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 1 | 1 | 14 | 5.9 | |
50 | Axel Thurel Sahuye Guessand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.61 | |
14 | Garang Kuol | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.94 | |
1 | Mio Backhaus | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 15 | 46.88% | 0 | 0 | 53 | 6.51 | |
9 | Vivaldo Semedo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 12 | 6.09 | |
27 | Quincy Hoeve | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 5.87 | ||
7 | Zach Booth | Forward | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 17 | 7.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ