![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![SC Heerenveen SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
0.96
0.84
0.76
0.94
1.68
3.78
3.97
0.88
0.87
0.97
0.73
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Ra sân: Modibo Sagnan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marouan Azarkan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Syb Van Ottele
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Osame Sahraoui
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ion Nicolaescu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hussein Ali
Ra sân: Mats Seuntjens
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Che Nunnely
Ra sân: Hidde ter Avest
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Melle Witteveen
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![SC Heerenveen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170243.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 1 | 28 | 6.55 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 0 | 41 | 6.68 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 2 | 60 | 6.6 | |
21 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 4 | 0 | 22 | 6.27 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.87 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 42 | 6.54 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 21 | 6.33 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 3 | 15 | 6.08 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 20 | 6.25 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 26 | 6.49 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 29 | 6.49 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 3 | 0 | 43 | 6.47 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 33 | 6.66 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 30 | 6.9 | |
5 | Pawel Bochniewicz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
26 | Anas Tahiri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 29 | 6.41 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 1 | 39 | 6.9 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 15 | 6.5 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 13 | 6.19 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 8 | 47.06% | 2 | 0 | 25 | 6.22 | |
15 | Hussein Ali | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.64 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 30 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ