![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
0.97
0.93
0.99
0.89
1.91
3.50
4.00
1.03
0.85
0.73
1.17
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marouan Azarkan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zidane Iqbal
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Souffian El Karouani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sontje Hansen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lasse Schone
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Calvin Verdonk
Ra sân: Othmane Boussaid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rober Gonzalez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 3 | 53 | 6.84 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 23 | 17 | 73.91% | 8 | 0 | 42 | 6.97 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 3 | 72 | 6.98 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 45 | 7.81 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 4 | 1 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 3 | 38 | 7.3 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 28 | 6.8 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 41 | 6.95 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 1 | 51 | 6.85 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 3 | 58 | 8 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 21 | 6.27 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 55 | 43 | 78.18% | 2 | 4 | 71 | 7.14 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 29 | 6.64 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 8 | 6.11 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 32 | 6.44 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 4 | 0 | 67 | 6.13 | |
17 | Bram Nuytinck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 75 | 70 | 93.33% | 0 | 1 | 87 | 6.6 | |
1 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 25 | 59.52% | 0 | 0 | 52 | 6.57 | |
24 | Calvin Verdonk | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 5 | 0 | 85 | 6 | |
18 | Koki Ogawa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 2 | 27 | 6.14 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 45 | 6.28 | |
19 | Sylla Sow | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
14 | Lars Olden Larsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 7 | 6.37 | |
6 | Mees Hoedemakers | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 0 | 82 | 6.5 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 0 | 70 | 6.22 | |
10 | Sontje Hansen | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 36 | 6.41 | |
11 | Rober Gonzalez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 6.44 | |
5 | Youri Baas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 1 | 5 | 6.12 | |
27 | Yvandro Borges Sanches | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
23 | Kodai Sano | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 0 | 1 | 66 | 6.67 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ