![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
0.97
0.93
0.81
0.90
1.28
5.00
9.40
0.96
0.92
0.29
2.50
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Ra sân: Mike van der Hoorn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Descotte
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Bruijn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jan Zamburek
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Engels
Ra sân: Yoann Cathline
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 68 | 6.82 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 17 | 6.23 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 6.33 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 33 | 7.25 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 3 | 1 | 80 | 7.37 | |
9 | David Mina | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.2 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 26 | 6.23 | |
77 | Ole ter Haar Romeny | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 1 | 2 | 14 | 6.49 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 40 | 33 | 82.5% | 10 | 0 | 84 | 8.01 | |
10 | Taylor Booth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 2 | 0 | 45 | 7.21 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 1 | 73 | 9.21 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 2 | 32 | 6.64 | |
19 | Anthony Descotte | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 1 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 22 | 6.09 | |
11 | Noah Ohio | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 16 | 6.27 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 55 | 85.94% | 0 | 3 | 71 | 6.67 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 46 | 6.92 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mario Engels | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 15 | 14 | 93.33% | 4 | 2 | 34 | 6.64 | |
4 | Damon Mirani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 50 | 40 | 80% | 0 | 6 | 63 | 7.01 | |
5 | Jordy Bruijn | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 1 | 25 | 6.06 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
1 | Fabian de Keijzer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 0 | 47 | 6.89 | |
26 | Daniel Van Kaam | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 3 | 0 | 6 | 6.03 | |
13 | Jan Zamburek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 7 | 1 | 53 | 6.32 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 2 | 0 | 57 | 6.32 | |
12 | Ruben Roosken | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 5 | 1 | 56 | 6.7 | |
24 | Ivan Mesik | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 3 | 61 | 6.73 | |
29 | Suf Podgoreanu | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 2 | 47 | 6.98 | |
2 | Mimeirhel Benita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 25 | 73.53% | 1 | 3 | 55 | 6.57 | |
19 | Luka Kulenovic | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 7 | 33 | 6.81 | |
10 | Shiloh Kiesar t Zand | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.08 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ