![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
0.99
0.89
1.04
0.82
1.45
4.85
6.40
1.02
0.88
1.07
0.81
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordy Bruijn
Ra sân: Marouan Azarkan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jens Toornstra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Kiến tạo: Souffian El Karouani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hidde ter Avest
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jetro Willems
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mario Engels
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Othmane Boussaid
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Heracles Almelo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170120114050.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 64 | 57 | 89.06% | 0 | 1 | 70 | 6.61 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 22 | 20 | 90.91% | 10 | 0 | 36 | 6.49 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 4 | 67 | 6.97 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 22 | 6.56 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 2 | 60 | 6.85 | |
9 | Sam Lammers | Forward | 2 | 1 | 0 | 17 | 9 | 52.94% | 2 | 0 | 41 | 6.5 | |
17 | Jeppe Okkels | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 15 | 6.58 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.84 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 0 | 63 | 7.24 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 65 | 57 | 87.69% | 6 | 2 | 94 | 7.51 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 1 | 44 | 6.64 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 2 | 0 | 6 | 6.21 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 1 | 1 | 61 | 6.84 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 44 | 6.64 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 |
Heracles Almelo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Marko Vejinovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 26 | 5.96 | |
27 | Kelvin Leerdam | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6 | |
15 | Jetro Willems | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 45 | 34 | 75.56% | 1 | 2 | 74 | 6.78 | |
8 | Mario Engels | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 22 | 6.08 | |
1 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 32 | 66.67% | 0 | 1 | 55 | 6.62 | |
21 | Justin Hoogma | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 63 | 6.7 | |
5 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 24 | 6.76 | |
20 | Ajdin Hrustic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 3 | 1 | 57 | 6.31 | |
9 | Jizz Hornkamp | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 2 | 28 | 6.21 | |
14 | Brian De Keersmaecker | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 0 | 61 | 6.64 | |
4 | Sven Sonnenberg | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 1 | 58 | 6.42 | |
3 | Jannes Luca Wieckhoff | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 47 | 6.61 | |
22 | Fredrik Oppegard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 3 | 1 | 42 | 6.46 | |
44 | Mohamed Sankoh | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.94 | |
32 | Sem Scheperman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 2 | 8 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ