![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
0.82
1.06
1.02
0.84
1.67
4.00
4.80
0.86
1.04
0.35
2.25
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Kiến tạo: Miguel Rodriguez Vidal
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alen Halilovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kristoffer Peterson
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mitchell Dijks
Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Samuel Bastien
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto
Ra sân: Victor Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alonzo Engwanda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Fosso
Ra sân: David Mina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Syb Van Ottele
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Alessio da Cruz
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 79 | 68 | 86.08% | 0 | 5 | 89 | 6.22 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.97 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 0 | 6 | 78 | 6.06 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 0 | 0 | 43 | 5.57 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 5 | 38 | 6.56 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 0 | 39 | 6.03 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 1 | 55 | 6.47 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 7 | 60 | 51 | 85% | 6 | 1 | 97 | 6.83 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 37 | 6.92 | |
19 | Anthony Descotte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.85 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 5.93 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 1 | 0 | 71 | 6.02 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.76 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 31 | 20 | 64.52% | 3 | 0 | 50 | 7.01 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 33 | 6.57 | |
1 | Luuk Koopmans | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
10 | Alen Halilovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 27 | 5.93 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 1 | 21 | 5.92 | |
23 | Alessio da Cruz | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 28 | 8.05 | |
22 | Samuel Bastien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 18 | 6.43 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 42 | 77.78% | 0 | 1 | 65 | 6.9 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 9 | 7.12 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 4 | 61 | 6.7 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 2 | 0 | 21 | 7.65 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 45 | 35 | 77.78% | 1 | 1 | 66 | 7.44 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 16 | 6.68 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 40 | 90.91% | 1 | 1 | 52 | 6.36 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 19 | 7.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ