![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
0.87
0.93
0.96
0.74
1.45
4.30
5.10
1.02
0.73
0.96
0.74
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Ra sân: Othmane Boussaid
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Maeda
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Buitink
Ra sân: Zakaria Labyad
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deroy Duarte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Burak Yilmaz
Ra sân: Jens Toornstra
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Cox
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![Fortuna Sittard](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201323200401.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Mark Van Der Maarel | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 2 | 0 | 73 | 6.05 | |
20 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 0 | 32 | 6.2 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 61 | 50 | 81.97% | 4 | 0 | 74 | 6.5 | |
33 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 2 | 2 | 2 | 65 | 48 | 73.85% | 1 | 4 | 79 | 7.03 | |
11 | Amin Younes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 33 | 6.05 | |
30 | Naoki Maeda | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | ||
17 | Sean Klaiber | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 52 | 36 | 69.23% | 7 | 3 | 97 | 6.71 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 26 | 6.32 | |
22 | Sander van der Streek | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 45 | 29 | 64.44% | 1 | 3 | 54 | 6.1 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 1 | 50 | 6.04 | |
9 | Anastasios Douvikas | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 3 | 40 | 7.33 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 27 | 5.86 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 3 | 0 | 51 | 6.95 | |
19 | Anthony Descotte | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.98 | |
37 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 2 | 0 | 26 | 5.8 |
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Burak Yilmaz | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 32 | 7.02 | |
5 | George Cox | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 20 | 66.67% | 0 | 0 | 54 | 6.35 | |
33 | Dimitrios Siovas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 5 | 83 | 7.93 | |
15 | Oguzhan Ozyakup | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 52 | 6.57 | |
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 0 | 64 | 6.4 | |
19 | Arianit Ferati | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Deroy Duarte | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 49 | 7.05 | |
7 | Iago Cordoba Kerejeta | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 29 | 21 | 72.41% | 3 | 3 | 56 | 7.39 | |
8 | Kristijan Bistrovic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 1 | 0 | 60 | 7.57 | |
29 | Thomas Buitink | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 2 | 0 | 27 | 6.58 | |
31 | Ivor Pandur | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 20 | 51.28% | 0 | 0 | 48 | 7.01 | |
55 | Stipe Radic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.01 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 75 | 66 | 88% | 0 | 4 | 89 | 7.53 | |
61 | Remy Vita | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.13 | |
77 | Tijjani Noslin | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 2 | 20 | 7.66 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ