![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Twente Enschede FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
0.98
0.82
0.83
0.87
4.55
3.83
1.58
0.95
0.80
1.02
0.68
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Robin Propper
Kiến tạo: Isac Lidberg
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jens Toornstra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taylor Booth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfons Sampsted
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daan Rots
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sem Steijn
Ra sân: Hidde ter Avest
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marouan Azarkan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 3 | 24 | 6.75 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 22 | 6.05 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 5.8 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 7 | 38.89% | 0 | 2 | 25 | 6.34 | |
37 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 14 | 6.66 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 25 | 5.92 | |
11 | Marouan Azarkan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 0 | 22 | 6.1 | |
10 | Taylor Booth | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 13 | 6.6 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.43 | |
36 | Yannick Leliendal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 6.28 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 21 | 7.55 |
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 9 | 42.86% | 0 | 2 | 24 | 5.79 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 24 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.37 | |
12 | Alfons Sampsted | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 1 | 0 | 39 | 6.21 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 2 | 0 | 28 | 6.08 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 41 | 97.62% | 2 | 1 | 51 | 6.45 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 43 | 6.29 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 23 | 6.77 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Defender | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 6.23 | |
27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 3 | 22 | 6.54 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 28 | 28 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.31 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 40 | 93.02% | 0 | 0 | 48 | 6.44 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 2 | 33 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ