![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
0.95
0.95
0.84
1.04
2.52
3.50
2.52
1.01
0.87
0.30
2.50
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Miliano Jonathans
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mayckel Lahdo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ernest Poku
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Troy Parrott
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Denso Kasius
Ra sân: Jens Toornstra
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastien Haller
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Moller Wolfe
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 67 | 6.92 | |
18 | Jens Toornstra | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 32 | 6.51 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 81 | 57 | 70.37% | 0 | 4 | 99 | 7.15 | |
91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 2 | 30 | 6.28 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 0 | 0 | 41 | 7.59 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 1 | 63 | 7.4 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.02 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 8 | 2 | 51 | 7.66 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 36 | 6.86 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 1 | 45 | 6.83 | |
14 | Zidane Iqbal | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 2 | 56 | 6.85 | |
26 | Miliano Jonathans | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 1 | 37 | 6.54 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.17 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 63 | 52 | 82.54% | 0 | 0 | 70 | 6.8 | |
34 | Mees de Wit | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 73 | 60 | 82.19% | 3 | 3 | 92 | 7.19 | |
9 | Troy Parrott | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 24 | 6.41 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 42 | 34 | 80.95% | 6 | 0 | 61 | 7.56 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 2 | 1 | 55 | 6.56 | |
23 | Mayckel Lahdo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 36 | 6.66 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 66 | 6.54 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 11 | 6.09 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 8 | 6.1 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 1 | 29 | 6.3 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 99 | 90 | 90.91% | 1 | 2 | 108 | 6.56 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 76 | 90.48% | 0 | 2 | 98 | 7.28 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.25 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 1 | 35 | 7.48 | |
17 | Jayden Addai | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ