![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
1.00
0.80
0.87
0.83
3.65
3.55
1.80
0.82
0.93
0.66
1.04
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Isac Lidberg
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: David Moller Wolfe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: David Moller Wolfe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ruben van Bommel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tiago Dantas
Ra sân: Victor Jensen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mats Seuntjens
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Can Bozdogan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Othmane Boussaid
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Evangelos Pavlidis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Djordje Mihailovic
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AZ Alkmaar](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170137.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 2 | 35 | 6.01 | |
21 | Mats Seuntjens | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 8 | 100% | 4 | 0 | 15 | 6.32 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 24 | 6.64 | |
5 | Hidde ter Avest | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 3 | 31 | 6.3 | |
23 | Bart Ramselaar | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6 | |
37 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 24 | 6.16 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 27 | 5.97 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 32 | 6.31 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 1 | 0 | 35 | 6.02 | |
36 | Yannick Leliendal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.75 | |
8 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 25 | 5.8 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mathew Ryan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.91 | |
4 | Bruno Martins Indi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.54 | |
8 | Jordy Clasie | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 0 | 37 | 6.6 | |
9 | Evangelos Pavlidis | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 7.24 | |
14 | Djordje Mihailovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 30 | 6.77 | |
2 | Yukinari Sugawara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 0 | 41 | 6.65 | |
6 | Tiago Dantas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 36 | 6.6 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 7.48 | |
21 | Ernest Poku | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.24 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 0 | 1 | 46 | 6.5 | |
15 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 21 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ