![FC Utrecht FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AFC Ajax AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
0.98
0.82
0.96
0.74
3.35
3.70
1.82
0.82
0.93
0.82
0.88
Diễn biến chính
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Zakaria Labyad
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Borna Sosa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Borna Sosa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Borges
Ra sân: Taylor Booth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Zakaria Labyad
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Anthony Descotte
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Othmane Boussaid
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ryan Flamingo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jay Gorter
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mike van der Hoorn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Tahirovic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kenneth Taylor
Kiến tạo: Marouan Azarkan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borna Sosa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![AFC Ajax](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170511.jpg)
![FC Utrecht](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404171106.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Zakaria Labyad | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 5 | 0 | 25 | 6.24 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 36 | 6.4 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 18 | 7.17 | |
27 | Modibo Sagnan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 41 | 6.64 | |
26 | Othmane Boussaid | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 3 | 0 | 29 | 6.92 | |
6 | Can Bozdogan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 1 | 27 | 6.96 | |
10 | Taylor Booth | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 3 | 0 | 22 | 6.55 | |
22 | Hugo Novoa Ramos | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 17 | 6.52 | |
19 | Anthony Descotte | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.47 | |
34 | Ryan Flamingo | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 23 | 7.61 | |
36 | Yannick Leliendal | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 31 | 6.46 |
AFC Ajax
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Steven Bergwijn | Defender | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 1 | 25 | 6.36 | |
25 | Borna Sosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 31 | 6.43 | |
9 | Brian Brobbey | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 2 | 13 | 6.09 | |
12 | Jay Gorter | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 5.87 | |
8 | Kenneth Taylor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 34 | 6.17 | |
37 | Josip Sutalo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 52 | 83.87% | 0 | 0 | 70 | 6.4 | |
38 | Kristian Hlynsson | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 5.95 | |
3 | Anton Gaaei | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 2 | 2 | 40 | 6.53 | |
11 | Carlos Borges | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 21 | 5.96 | |
33 | Benjamin Tahirovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 28 | 6.08 | |
4 | Jorrel Hato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 58 | 96.67% | 0 | 1 | 70 | 6.26 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ