![FC Twente Enschede FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![NEC Nijmegen NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
1.02
0.78
0.74
0.96
1.41
4.45
5.60
0.97
0.78
0.97
0.73
Diễn biến chính
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Virgil Misidjan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Magnus Mattsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elayis Tavsan
Kiến tạo: Vaclav Cerny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Michel Vlap
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ramiz Zerrouki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ramiz Zerrouki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michal Sadilek
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Vaclav Cerny
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Landry Nany Dimata
Ra sân: Vaclav Cerny
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![NEC Nijmegen](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170944.jpg)
![FC Twente Enschede](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130404170614.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Wout Brama | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 8 | 6.22 | |
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 7 | 7.17 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 23 | 7.03 | |
10 | Virgil Misidjan | Cánh phải | 7 | 3 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 5 | 0 | 64 | 9.35 | |
3 | Robin Propper | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 61 | 51 | 83.61% | 0 | 3 | 69 | 7.16 | |
20 | Joshua Brenet | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 2 | 55 | 48 | 87.27% | 1 | 2 | 82 | 7.55 | |
7 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 2 | 1 | 9 | 49 | 36 | 73.47% | 6 | 0 | 67 | 9.84 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 3 | 1 | 4 | 27 | 24 | 88.89% | 1 | 0 | 43 | 7.45 | |
4 | Julio Pleguezuelo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 53 | 48 | 90.57% | 0 | 1 | 67 | 7.46 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 2 | 61 | 55 | 90.16% | 1 | 0 | 74 | 7.19 | |
5 | Gijs Smal | Hậu vệ cánh trái | 5 | 3 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 5 | 0 | 67 | 7.29 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.42 | |
8 | Ramiz Zerrouki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 70 | 65 | 92.86% | 1 | 0 | 78 | 7.51 | |
26 | Denilho Cleonise | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
27 | Manfred Alonso Ugalde Arce | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 3 | 26 | 6.74 | |
21 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 13 | 6.35 |
NEC Nijmegen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Lasse Schone | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 2 | 0 | 54 | 5.93 | |
9 | Jose Pedro Marques Freitas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 13 | 5.78 | |
22 | Jasper Cillessen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 0 | 47 | 7.01 | |
14 | Oussama Tannane | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 4 | 0 | 50 | 6.24 | |
5 | Joris Kramer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 23 | 6.38 | |
6 | Jordy Bruijn | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
3 | Philippe Sandler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 31 | 75.61% | 0 | 2 | 53 | 6.05 | |
19 | Landry Nany Dimata | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 37 | 6.05 | |
4 | Ivan Marquez Alvarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 2 | 50 | 6.06 | |
11 | Magnus Mattsson | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 24 | 6.08 | |
7 | Elayis Tavsan | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.15 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 6 | 0 | 48 | 5.72 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 51 | 5.84 | |
71 | Dirk Proper | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 48 | 5.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ