![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Yokohama Marinos Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
0.89
0.97
1.03
0.77
2.70
3.60
2.20
1.05
0.75
1.10
0.70
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Koizumi Kei
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takuma Nishimura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aoki Takuya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kota Mizunuma
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Yokohama Marinos](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319171303.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 1 | 49 | 6.1 | |
16 | Aoki Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 36 | 23 | 63.89% | 0 | 3 | 51 | 6.4 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 13 | 6.1 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 4 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 4 | 26 | 8.3 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 32 | 7.2 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 1 | 48 | 6.3 | |
35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
22 | Pedro Henrique Perotti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
17 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 55 | 7.2 | |
8 | Shuto ABE | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 4 | 43 | 30 | 69.77% | 0 | 0 | 62 | 6.9 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 5.2 |
Yokohama Marinos
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kota Mizunuma | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 7.3 | |
23 | Ryo Miyaichi | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
27 | Ken Matsubara | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 53 | 38 | 71.7% | 0 | 2 | 78 | 7.4 | |
7 | Jose Elber Pimentel da Silva | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 43 | 6.7 | |
8 | Kida Takuya | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 0 | 86 | 6.3 | |
4 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 72 | 92.31% | 0 | 3 | 86 | 6.6 | |
5 | Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 46 | 85.19% | 0 | 1 | 68 | 7.5 | |
11 | Anderson Jose Lopes de Souza | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 2 | 37 | 8.1 | |
30 | Takuma Nishimura | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 25 | 6.2 | |
1 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 52 | 7.3 | |
10 | Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 18 | 7.3 | |
6 | Kota Watanabe | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 44 | 6.7 | |
20 | Yan Matheus Santos Souza | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 45 | 6.7 | |
2 | Katsuya Nagato | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 1 | 82 | 6.8 | |
15 | Takumi Kamijima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 27 | 6.9 | |
16 | Joeru Fujita | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 21 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ