![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Vissel Kobe Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
1.07
0.83
1.06
0.82
3.50
3.40
2.05
0.70
1.25
0.40
1.75
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Rikuto Hirose
Ra sân: Keita Endo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rikuto Hirose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuki Honda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuto Nagatomo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yoshinori Muto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Vissel Kobe](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319173954.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 2 | 0 | 42 | 6.4 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 3 | 47 | 33 | 70.21% | 0 | 2 | 63 | 6.5 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 46 | 7.4 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 0 | 41 | 6.3 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 25 | 6.5 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 0 | 6 | 38 | 6.4 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 1 | 51 | 7.5 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 5 | 0 | 49 | 6.6 | |
11 | Tsuyoshi Ogashiwa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 45 | 33 | 73.33% | 3 | 2 | 66 | 7.8 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
70 | Jandir Breno Souza Silva | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 3 | 1 | 15 | 6.3 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 75 | 7.1 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 5 | 42 | 7 | |
96 | Hotaru Yamaguchi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 7 | 1 | 56 | 7 | |
15 | Yuki Honda | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 3 | 56 | 7.4 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 5 | 0 | 41 | 7.5 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 51 | 6.2 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 51 | 7 | |
19 | Ryo Hatsuse | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 19 | 6.7 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 40 | 7.1 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 3 | 57 | 7.4 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 31 | 7.3 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ