![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
0.80
1.11
0.97
0.91
2.80
3.25
2.30
1.11
0.80
0.71
1.20
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hiroki Sakai
Ra sân: Hotaka Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Kashif Bangnagande
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Naoki Maeda
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroki Sakai
Kiến tạo: Kota Tawaratsumida
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayumu Ohata
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thiago Santos Santana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takahiro Kou
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kuryu Matsuki
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Urawa Red Diamonds](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319170741.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 30 | 6.6 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 0 | 53 | 6.6 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.5 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 7 | 6.8 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 68 | 53 | 77.94% | 2 | 7 | 83 | 7.2 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 65 | 58 | 89.23% | 1 | 1 | 74 | 7.6 | |
49 | Kashif Bangnagande | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 3 | 2 | 73 | 7.5 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 2 | 20 | 6.4 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 4 | 2 | 2 | 30 | 24 | 80% | 3 | 0 | 46 | 8 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 8 | 2 | 51 | 7.5 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 0 | 2 | 62 | 6.6 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 3 | 0 | 2 | 17 | 10 | 58.82% | 5 | 0 | 37 | 7.2 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 3 | 51 | 6.9 |
Urawa Red Diamonds
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Shinzo Koroki | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
1 | Shusaku Nishikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 50 | 35 | 70% | 0 | 0 | 56 | 6 | |
2 | Hiroki Sakai | Defender | 0 | 0 | 1 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
6 | Ken Iwao | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 4 | 0 | 32 | 6.7 | |
10 | Nakajima Shoya | Forward | 1 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 2 | 0 | 16 | 6.6 | |
5 | Marius Christopher Hoibraten | Defender | 0 | 0 | 1 | 86 | 77 | 89.53% | 0 | 3 | 96 | 7.3 | |
38 | Naoki Maeda | Forward | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 16 | 6.4 | |
24 | Yusuke Matsuoka | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 20 | 6.6 | |
13 | Ryoma Watanabe | Midfielder | 3 | 1 | 1 | 36 | 25 | 69.44% | 4 | 3 | 67 | 7 | |
11 | Samuel Gustafson | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 57 | 47 | 82.46% | 5 | 0 | 73 | 6.9 | |
12 | Thiago Santos Santana | Forward | 5 | 2 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 3 | 36 | 7.7 | |
4 | Hirokazu Ishihara | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 13 | 6.8 | |
21 | Tomoaki Okubo | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 3 | 1 | 20 | 6.5 | |
66 | Ayumu Ohata | Defender | 0 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 3 | 0 | 55 | 6.6 | |
20 | Yota Sato | Defender | 1 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 1 | 1 | 96 | 7.6 | |
3 | Atsuki Ito | Midfielder | 3 | 2 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 47 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ