![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Shonan Bellmare Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
0.88
0.98
0.89
0.91
2.08
3.32
3.08
0.65
1.15
0.71
1.09
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryota Nagaki
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yoshihiro Nakano
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Hiroyuki Abe
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hotaka Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keigo Higashi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Adailton dos Santos da Silva
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tarik Elyounossi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiroyuki Abe
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taiyo Hiraoka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hirokazu Ishihara
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Shonan Bellmare](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140306173706.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 25 | 7.1 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 42 | 7 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
27 | Jakub Slowik | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 0 | 39 | 8.1 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 28 | 6.7 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 48 | 5.9 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 4 | 38 | 7.1 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 0 | 26 | 7.3 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 29 | 70.73% | 0 | 2 | 55 | 5.9 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 6 | 61 | 7.7 | |
17 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 71 | 6.8 | |
8 | Shuto ABE | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
2 | Hotaka Nakamura | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 2 | 56 | 6.5 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 61 | 7 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.4 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Tarik Elyounossi | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 1 | 43 | 7.2 | |
10 | Naoki Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
20 | Ryota Nagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 49 | 6.7 | |
7 | Hiroyuki Abe | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 41 | 7.1 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
23 | Daiki Tomii | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 37 | 6.9 | |
44 | Yoshihiro Nakano | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 2 | 58 | 40 | 68.97% | 0 | 0 | 104 | 7.2 | |
3 | Hirokazu Ishihara | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 0 | 80 | 6.8 | |
2 | Daiki Sugioka | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 5 | 72 | 7.4 | |
18 | Shuto Machino | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 2 | 48 | 6.5 | |
25 | Yamato Wakatsuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.5 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 1 | 26 | 7.1 | |
4 | Koki Tachi | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 45 | 37 | 82.22% | 0 | 2 | 58 | 6.7 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 3 | 3 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 61 | 7.4 | |
29 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ