![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Consadole Sapporo Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
0.95
0.95
0.97
0.91
1.85
3.60
3.50
1.12
0.77
0.76
1.13
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ryotaro Araki
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Katsuyuki Tanaka
Ra sân: Yasuki Kimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musashi Suzuki
Kiến tạo: Riki Harakawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hiromu Takama
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Riki Harakawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kousuke Shirai
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Consadole Sapporo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013317203009.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 1 | 9 | 6.4 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 61 | 56 | 91.8% | 6 | 0 | 78 | 7.8 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 0 | 56 | 6.6 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 3 | 26 | 6.2 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 13 | 6.6 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 2 | 55 | 6.8 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 73 | 62 | 84.93% | 1 | 0 | 86 | 7.3 | |
43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 41 | 30 | 73.17% | 2 | 1 | 69 | 7.2 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 2 | 48 | 7.1 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 36 | 7.2 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 41 | 7.9 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 35 | 27 | 77.14% | 4 | 1 | 60 | 7.7 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 2 | 1 | 33 | 6.5 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 28 | 21 | 75% | 1 | 0 | 47 | 7.5 |
Consadole Sapporo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Takanori Sugeno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 17 | 56.67% | 0 | 0 | 43 | 7.5 | |
14 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 48 | 6.6 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 24 | 6.6 | |
16 | Tatsuya Hasegawa | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 37 | 6.8 | |
4 | Daiki Suga | Tiền vệ trái | 4 | 3 | 0 | 20 | 12 | 60% | 2 | 3 | 42 | 7.2 | |
2 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 0 | 43 | 7.2 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 71 | 7.4 | |
88 | Seiya Baba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 3 | 52 | 6.8 | |
6 | Toya Nakamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 45 | 6.5 | |
47 | Shota Nishino | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
30 | Hiromu Takama | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 3 | 0 | 47 | 7.1 | |
15 | Rei Ieizumi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 2 | 4 | 6.6 | |
23 | Shingo Omori | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.3 | |
35 | Kosuke Hara | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
37 | Katsuyuki Tanaka | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 51 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ