![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Avispa Fukuoka Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
1.04
0.82
1.02
0.78
2.04
3.15
3.35
1.14
0.66
0.81
0.99
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mae Hiroyuki
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kazuya Konno
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keigo Higashi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kota Tawaratsumida
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuya Yamagishi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yota Maejima
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kazuya Konno
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoma Watanabe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryoga Sato
Kiến tạo: Riki Harakawa
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Avispa Fukuoka](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319174121.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 72 | 6.7 | |
10 | Keigo Higashi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 52 | 43 | 82.69% | 0 | 0 | 63 | 6.7 | |
15 | Adailton dos Santos da Silva | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 26 | 6.3 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 29 | 7.9 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
11 | Ryoma Watanabe | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 1 | 50 | 6.2 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 54 | 50 | 92.59% | 0 | 0 | 77 | 6.5 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 35 | 6.5 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 0 | 0 | 31 | 6.4 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 76 | 59 | 77.63% | 0 | 6 | 86 | 6.8 | |
35 | Koki Tsukagawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 1 | 22 | 7 | |
47 | Seiji Kimura | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 65 | 52 | 80% | 0 | 5 | 80 | 7.2 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 0 | 39 | 6.3 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 1 | 72 | 7.3 | |
29 | Kumata Naoki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 8 | 7.2 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 2 | 29 | 5.9 |
Avispa Fukuoka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Tatsuki Nara | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 1 | 31 | 7.2 | |
33 | Douglas Ricardo Grolli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 1 | 29 | 6.5 | |
7 | Takeshi Kanamori | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
6 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 52 | 7.5 | |
99 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 46 | 6.9 | |
14 | Tatsuya Tanaka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
31 | Masaaki Murakami | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 5 | 25% | 0 | 1 | 23 | 6.5 | |
2 | Masato Yuzawa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.1 | |
11 | Yuya Yamagishi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 34 | 7.5 | |
29 | Yota Maejima | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 39 | 7 | |
16 | Itsuki Oda | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 42 | 24 | 57.14% | 0 | 7 | 75 | 6.7 | |
8 | Kazuya Konno | Cánh phải | 6 | 2 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 46 | 7.7 | |
27 | Ryoga Sato | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
26 | Seiya Inoue | Defender | 1 | 1 | 0 | 27 | 17 | 62.96% | 0 | 1 | 37 | 6.9 | |
28 | Reiju Tsuruno | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 6 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ