![FC Tokyo FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Albirex Niigata Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
1.08
0.82
1.06
0.82
2.25
3.30
2.80
0.77
1.14
0.40
1.75
Diễn biến chính
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Kiến tạo: Koizumi Kei
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keita Endo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Motoki Hasegawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kaito Taniguchi
Kiến tạo: Koizumi Kei
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yuzuru Shimada
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Motoki Nagakura
Ra sân: Soma Anzai
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yasuki Kimoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Teruhito Nakagawa
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Đội hình xuất phát
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![Albirex Niigata](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20200407075026.png)
![FC Tokyo](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013319165207.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
3 | Masato Morishige | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.5 | |
40 | Riki Harakawa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 47 | 7 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 44 | 7.9 | |
9 | Diego Queiroz de Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.6 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 28 | 6.9 | |
22 | Keita Endo | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 13 | 7 | 53.85% | 4 | 0 | 25 | 7.4 | |
4 | Yasuki Kimoto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 1 | 52 | 6.8 | |
8 | Takahiro Kou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 47 | 81.03% | 0 | 1 | 69 | 6.8 | |
43 | Shuhei Tokumoto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 4 | 1 | 41 | 7 | |
30 | Teppei Oka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 49 | 7.4 | |
41 | Taishi Brandon Nozawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 37 | 71.15% | 0 | 0 | 62 | 7.9 | |
28 | Leon Nozawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 7.4 | |
7 | Kuryu Matsuki | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 15 | 6.9 | |
38 | Soma Anzai | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 2 | 44 | 6.7 |
Albirex Niigata
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Yoshiaki Takagi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 14 | 6.7 | |
99 | Yuji Ono | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.6 | |
31 | Yuto Horigome | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 2 | 92 | 72 | 78.26% | 3 | 1 | 121 | 7.3 | |
20 | Yuzuru Shimada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 73 | 68 | 93.15% | 1 | 0 | 83 | 6.8 | |
3 | Thomas Deng | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 116 | 109 | 93.97% | 0 | 4 | 127 | 6.9 | |
7 | Kaito Taniguchi | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 2 | 2 | 38 | 6.4 | |
6 | Hiroki Akiyama | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 110 | 106 | 96.36% | 0 | 0 | 119 | 7 | |
25 | Soya Fujiwara | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 57 | 51 | 89.47% | 2 | 2 | 77 | 6.9 | |
21 | Koto Abe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
22 | Eitaro Matsuda | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 17 | 7.3 | |
14 | Motoki Hasegawa | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 2 | 0 | 46 | 6.8 | |
16 | Yota Komi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 0 | 42 | 6.4 | |
26 | Ryo Endo | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 102 | 97 | 95.1% | 0 | 1 | 109 | 6.6 | |
27 | Motoki Nagakura | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 15 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.7 | |
8 | Eiji Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 14 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ