

0.95
0.89
0.97
0.85
3.30
3.50
2.10
0.80
1.04
0.33
2.20
Diễn biến chính




Kiến tạo: Georges Mikautadze
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma

Ra sân: Baba Alhassan

Ra sân: Juri Cisotti



Ra sân: Georges Mikautadze

Ra sân: Ernest Nuamah


Ra sân: Nemanja Matic

Ra sân: Tanner Tessmann
Ra sân: Florin Lucian Tanase


Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki

Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki

Ra sân: Corentin Tolisso
Ra sân: David Raul Miculescu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Steaua Bucuresti
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Vlad Chiriches | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 2 | 23 | 6.44 | |
25 | Alexandru Baluta | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 19 | 7.09 | |
31 | Juri Cisotti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 18 | 6.23 | |
7 | Florin Lucian Tanase | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 16 | 69.57% | 2 | 3 | 33 | 7.2 | |
33 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 7 | 0 | 54 | 6.65 | |
30 | Siyabonga Ngezama | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 2 | 38 | 6.21 | |
18 | Malcom Sylas Edjouma | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 2 | 27 | 6.66 | |
17 | Mihai Popescu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 1 | 2 | 44 | 6.03 | |
5 | Joyskim Dawa Tchakonte | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 40 | 6.28 | |
8 | Adrian Sut | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 1 | 0 | 59 | 6.07 | |
15 | Marius Stefanescu | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
32 | Stefan Tarnovanu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 34 | 5.97 | |
11 | David Raul Miculescu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 26 | 6.59 | |
42 | Baba Alhassan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 21 | 6.04 | |
29 | Alexandru Musi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 10 | 5.85 | |
77 | Andrei Gheorghita | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 27 | 6.46 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Alexandre Lacazette | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 6 | 6.21 | |
31 | Nemanja Matic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 0 | 68 | 6.04 | |
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 1 | 76 | 7.61 | |
7 | Jordan Veretout | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 16 | 6.18 | |
22 | Clinton Mata Pedro Lourenco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 76 | 6.19 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 58 | 85.29% | 1 | 2 | 92 | 6.88 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 1 | 0 | 77 | 6.75 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 93 | 81 | 87.1% | 0 | 2 | 101 | 6.48 | |
23 | Lucas Estella Perri | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 58 | 7.54 | |
4 | Paul Akouokou | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
32 | Thiago Almada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.12 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 6 | 56 | 48 | 85.71% | 7 | 1 | 80 | 8.05 | |
69 | Georges Mikautadze | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 2 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 25 | 6.98 | |
15 | Tanner Tessmann | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 0 | 50 | 6.18 | |
37 | Ernest Nuamah | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 27 | 26 | 96.3% | 1 | 1 | 40 | 6.61 | |
11 | Malick Fofana | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 15 | 8.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ