Vòng 1/8 Final
00:45 ngày 07/03/2025
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
Lyon
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.95
-0.5
0.89
O 2.75
0.97
U 2.75
0.85
1
3.30
X
3.50
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.80
-0.25
1.04
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
Lyon Lyon
Adrian Sut match yellow.png
11'
30'
match goal 0 - 1 Nicolas Tagliafico
Kiến tạo: Georges Mikautadze
Alexandru Baluta
Ra sân: Malcom Sylas Edjouma
match change
46'
Vlad Chiriches
Ra sân: Baba Alhassan
match change
46'
Andrei Gheorghita
Ra sân: Juri Cisotti
match change
46'
David Raul Miculescu match yellow.png
47'
68'
match change Alexandre Lacazette
Ra sân: Georges Mikautadze
68'
match change Malick Fofana
Ra sân: Ernest Nuamah
Alexandru Baluta 1 - 1 match goal
68'
76'
match change Thiago Almada
Ra sân: Nemanja Matic
76'
match change Jordan Veretout
Ra sân: Tanner Tessmann
Alexandru Musi
Ra sân: Florin Lucian Tanase
match change
77'
86'
match goal 1 - 2 Malick Fofana
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
89'
match goal 1 - 3 Malick Fofana
Kiến tạo: Mathis Ryan Cherki
90'
match change Paul Akouokou
Ra sân: Corentin Tolisso
Marius Stefanescu
Ra sân: David Raul Miculescu
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Lyon Lyon
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
15
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
316
 
Số đường chuyền
 
640
80%
 
Chuyền chính xác
 
88%
15
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
28
 
Đánh đầu
 
18
14
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
11
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
19
14
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
25
 
Long pass
 
9
83
 
Pha tấn công
 
103
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vlad Chiriches
25
Alexandru Baluta
15
Marius Stefanescu
77
Andrei Gheorghita
29
Alexandru Musi
38
Lucas Zima
22
Mihai Toma
1
Mihai Udrea
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti 4-2-3-1
4-2-3-1 Lyon Lyon
32
Tarnovan...
33
Radunovi...
5
Tchakont...
30
Ngezama
17
Popescu
8
Sut
42
Alhassan
31
Cisotti
18
Edjouma
11
Miculesc...
7
Tanase
23
Perri
98
Maitland...
22
Lourenco
19
Niakhate
3
Tagliafi...
15
Tessmann
31
Matic
18
Cherki
8
Tolisso
37
Nuamah
69
Mikautad...

Substitutes

32
Thiago Almada
11
Malick Fofana
7
Jordan Veretout
10
Alexandre Lacazette
4
Paul Akouokou
55
Duje Caleta-Car
40
Remy Descamps
20
Sael Kumbedi
27
Warmed Omari
16
Abner Vinicius Da Silva Santos
50
Lassine Diarra
29
Enzo Molebe
Đội hình dự bị
FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Vlad Chiriches 21
Alexandru Baluta 25
Marius Stefanescu 15
Andrei Gheorghita 77
Alexandru Musi 29
Lucas Zima 38
Mihai Toma 22
Mihai Udrea 1
FC Steaua Bucuresti Lyon
32 Thiago Almada
11 Malick Fofana 2
7 Jordan Veretout
10 Alexandre Lacazette
4 Paul Akouokou
55 Duje Caleta-Car
40 Remy Descamps
20 Sael Kumbedi
27 Warmed Omari
16 Abner Vinicius Da Silva Santos
50 Lassine Diarra
29 Enzo Molebe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
53.33% Kiểm soát bóng 56.33%
16 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.2 Bàn thua 1.5
5.7 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 1.4
3.5 Sút trúng cầu môn 6.1
46.3% Kiểm soát bóng 59%
14.9 Phạm lỗi 12.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (57trận)
Chủ Khách
Lyon (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
5
3
HT-H/FT-T
4
2
6
2
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
6
7
3
4
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
6
4
4
HT-B/FT-B
5
8
0
6

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Vlad Chiriches Trung vệ 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 23 6.44
25 Alexandru Baluta Cánh phải 1 1 1 14 11 78.57% 0 0 19 7.09
31 Juri Cisotti Tiền vệ trụ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 18 6.23
7 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 0 0 1 23 16 69.57% 2 3 33 7.2
33 Risto Radunovic Hậu vệ cánh trái 1 0 2 32 25 78.13% 7 0 54 6.65
30 Siyabonga Ngezama Trung vệ 1 1 0 29 24 82.76% 0 2 38 6.21
18 Malcom Sylas Edjouma Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 21 15 71.43% 1 2 27 6.66
17 Mihai Popescu Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 1 2 44 6.03
5 Joyskim Dawa Tchakonte Trung vệ 1 1 0 26 21 80.77% 0 1 40 6.28
8 Adrian Sut Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 42 37 88.1% 1 0 59 6.07
15 Marius Stefanescu Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.99
32 Stefan Tarnovanu Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 1 34 5.97
11 David Raul Miculescu Tiền đạo cắm 2 0 1 12 9 75% 0 1 26 6.59
42 Baba Alhassan Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 21 6.04
29 Alexandru Musi Tiền vệ công 0 0 0 5 5 100% 0 0 10 5.85
77 Andrei Gheorghita Tiền vệ trái 1 0 1 15 13 86.67% 0 1 27 6.46

Lyon Lyon
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Alexandre Lacazette Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 6 6.21
31 Nemanja Matic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 65 59 90.77% 0 0 68 6.04
3 Nicolas Tagliafico Hậu vệ cánh trái 3 2 1 51 47 92.16% 0 1 76 7.61
7 Jordan Veretout Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 16 6.18
22 Clinton Mata Pedro Lourenco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 69 64 92.75% 0 1 76 6.19
8 Corentin Tolisso Tiền vệ trụ 0 0 0 68 58 85.29% 1 2 92 6.88
98 Ainsley Maitland-Niles Hậu vệ cánh phải 2 0 1 57 52 91.23% 1 0 77 6.75
19 Moussa Niakhate Trung vệ 0 0 1 93 81 87.1% 0 2 101 6.48
23 Lucas Estella Perri Thủ môn 0 0 1 43 36 83.72% 0 1 58 7.54
4 Paul Akouokou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.1
32 Thiago Almada Tiền vệ công 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 21 6.12
18 Mathis Ryan Cherki Tiền vệ công 1 0 6 56 48 85.71% 7 1 80 8.05
69 Georges Mikautadze Tiền đạo cắm 5 1 2 10 8 80% 0 0 25 6.98
15 Tanner Tessmann Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 40 33 82.5% 0 0 50 6.18
37 Ernest Nuamah Cánh phải 2 0 1 27 26 96.3% 1 1 40 6.61
11 Malick Fofana Cánh trái 2 2 0 8 7 87.5% 0 0 15 8.18

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ