![FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Marseille Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
0.90
0.94
0.87
0.95
2.70
3.50
2.38
0.69
1.26
0.93
0.95
Diễn biến chính
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jonathan Clauss
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Taras Stepanenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luis Henrique Tomaz de Lima
Ra sân: Danylo Sikan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yukhym Konoplya
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Artem Bondarenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pierre-Emerick Aubameyang
Kiến tạo: Oleksandr Zubkov
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Faris Pemi Moumbagna
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Marseille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201212162240.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 45 | 5.98 | |
11 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 4 | 0 | 50 | 7.09 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 0 | 80 | 7.23 | |
2 | Lassina Traore | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
14 | Danylo Sikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 27 | 6.22 | |
26 | Yukhym Konoplya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 32 | 25 | 78.13% | 2 | 0 | 50 | 6.66 | |
5 | Valerii Bondar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 53 | 96.36% | 0 | 0 | 61 | 5.89 | |
21 | Artem Bondarenko | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 0 | 69 | 6.56 | |
31 | Dmytro Riznyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 1 | 35 | 6.06 | |
10 | Heorhii Sudakov | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 2 | 0 | 58 | 6.32 | |
29 | Yegor Nazaryna | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
16 | Irakli Azarov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 58 | 6.45 | |
13 | Giorgi Gocholeishvili | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 2 | 0 | 12 | 6.27 | |
37 | Kevin Santos Lopes de Macedo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
7 | Eguinaldo | Forward | 4 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 26 | 6.62 |
Marseille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Pierre-Emerick Aubameyang | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 20 | 12 | 60% | 4 | 0 | 31 | 7.45 | |
19 | Geoffrey Kondogbia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 50 | 6.25 | |
20 | Carlos Joaquin Correa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.9 | |
16 | Pau Lopez Sabata | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 32 | 6.37 | |
4 | Samuel Gigot | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 3 | 57 | 6.75 | |
11 | Amine Harit | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 38 | 37 | 97.37% | 0 | 0 | 57 | 7.05 | |
7 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 45 | 36 | 80% | 8 | 0 | 71 | 6.31 | |
14 | Faris Pemi Moumbagna | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 29 | 6.62 | |
5 | Leonardo Balerdi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 1 | 55 | 6.33 | |
44 | Luis Henrique Tomaz de Lima | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 1 | 22 | 6.03 | |
8 | Azzedine Ounahi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 46 | 92% | 2 | 0 | 64 | 6.57 | |
29 | Iliman Ndiaye | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.98 | |
3 | Quentin Merlin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 2 | 65 | 7.02 | |
18 | Bamo Meite | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ