![FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Barcelona Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
0.91
0.95
0.94
0.86
9.40
5.90
1.20
0.83
0.97
0.82
0.98
Diễn biến chính
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Kiến tạo: Giorgi Gocholeishvili
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ferran Torres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Dias Belloli,Raphinha
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oriol Romeu Vidal
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marcos Alonso
Ra sân: Danylo Sikan
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Taras Stepanenko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Newerton
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![Barcelona](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130406174043.jpg)
![FC Shakhtar Donetsk](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152237.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.49 | |
44 | Yaroslav Rakitskiy | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 37 | 6.93 | |
11 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 17 | 6.16 | |
22 | Mykola Matvyenko | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 36 | 6.67 | |
14 | Danylo Sikan | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 15 | 7.45 | |
5 | Valerii Bondar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 2 | 28 | 6.63 | |
31 | Dmytro Riznyk | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 22 | 6.57 | |
10 | Heorhii Sudakov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 41 | 6.7 | |
13 | Giorgi Gocholeishvili | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 33 | 6.8 | |
8 | Dmytro Kryskiv | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 26 | 6.68 | |
39 | Newerton | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 21 | 6.39 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Ilkay Gundogan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 47 | 6.4 | |
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 14 | 6.13 | |
1 | Marc-Andre ter Stegen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 5.98 | |
17 | Marcos Alonso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 5 | 0 | 36 | 5.99 | |
18 | Oriol Romeu Vidal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 33 | 6.24 | |
2 | Joao Cancelo | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 1 | 58 | 6.82 | |
15 | Andreas Christensen | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 62 | 61 | 98.39% | 0 | 0 | 66 | 6.23 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 2 | 0 | 34 | 6.17 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 1 | 24 | 6.04 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 0 | 62 | 6.32 | |
6 | Pablo Martin Paez Gaviria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 18 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ