![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
0.85
1.03
1.03
0.83
1.14
7.50
21.00
0.75
1.17
0.25
2.75
Diễn biến chính
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Derick Poloni
Ra sân: Danny Loader
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Merghem
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Menino
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raul Michel Melo da Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Derick Poloni
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Đội hình xuất phát
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 34 | 7.5 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 7 | 3 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 53 | 8.1 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 3 | 3 | 1 | 32 | 20 | 62.5% | 5 | 0 | 54 | 6.7 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 56 | 50 | 89.29% | 0 | 3 | 61 | 6.6 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 39 | 34 | 87.18% | 6 | 2 | 66 | 7 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 3 | 0 | 60 | 7.2 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 2 | 0 | 5 | 6.7 | |
17 | Ivan Jaime Pajuelo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.8 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 4 | 63 | 60 | 95.24% | 5 | 2 | 79 | 8 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 1 | 71 | 6.2 | |
20 | Andre Franco | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 3 | 0 | 16 | 7 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 2 | 61 | 53 | 86.89% | 1 | 3 | 75 | 6.9 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 4 | 6.6 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 3 | 12 | 8 |
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 13 | 4 | 30.77% | 0 | 9 | 32 | 8.2 | |
34 | Raul Michel Melo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 24 | 6.4 | |
4 | Artur Jorge Marques Amorim | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 30 | 7.1 | |
8 | Rafael Avelino Pereira Pinto Barbosa | Tiền vệ công | 2 | 1 | 2 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 24 | 7 | |
6 | Angelo Pelegrinelli Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
79 | Mehdi Merghem | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 4 | 0 | 29 | 6.9 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
31 | Derick Poloni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 3 | 60% | 3 | 0 | 24 | 6.8 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 10 | 41.67% | 0 | 1 | 40 | 9 | |
11 | Alex Bermejo Escribano | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 0 | 7 | 6.5 | |
14 | Dario Poveda Romera | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
19 | Alejandro Millan Iranzo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
2 | Paulo Victor de Almeida Barbosa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
3 | Marco Moreno | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 24 | 6.2 | |
28 | David Samuel Custodio Lima | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 10 | 8 | 80% | 3 | 1 | 31 | 6.7 | |
93 | Miguel Menino | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 2 | 22 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ