![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
0.81
0.99
0.74
0.96
1.12
6.90
14.00
0.71
1.04
0.79
0.91
Diễn biến chính
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Kiến tạo: Wenderson Galeno
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Belloumi
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rui Costa
Ra sân: Zaidu Sanusi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pastor
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Belloumi
Ra sân: Mehdi Taromi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Goncalo Borges
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marco André Silva Lopes Matias
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Đội hình xuất phát
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![SC Farense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170720100551.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.57 | |
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.47 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.34 | |
13 | Wenderson Galeno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.19 | |
29 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.05 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.21 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 11 | 6.16 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
12 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 6 | 3 | 50% | 4 | 0 | 15 | 6.85 | |
16 | Nicolas Gonzalez Iglesias | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.25 |
SC Farense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Marco André Silva Lopes Matias | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.12 | |
37 | Goncalo Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
27 | Mattheus Andrade G. de Oliveira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.28 | |
6 | Zach Muscat | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
31 | Joao Talocha | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6.22 | |
19 | Rui Costa | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.25 | |
29 | Falcao Carolino | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.19 | |
14 | Fabricio Isidoro Fonseca de Jesus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
33 | Mario Ricardo Silva Velho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.44 | |
28 | Pastor | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 8 | 6.26 | |
62 | Belloumi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ