![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Portimonense Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
0.84
0.96
0.80
0.90
1.12
6.80
14.00
0.70
1.05
0.83
0.87
Diễn biến chính
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
Kiến tạo: Wendell Nascimento Borges
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Klismahn
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moustapha Seck
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Wenderson Galeno
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Mehdi Taromi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Portimonense](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013131163722.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 3 | 76 | 7.15 | |
8 | Andres Mateus Uribe Villa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 75 | 65 | 86.67% | 1 | 4 | 95 | 8.05 | |
2 | Fabio Rafael Rodrigues Cardoso | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 57 | 7.58 | |
14 | Claudio Pires Morais Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 18 | 6.01 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 2 | 87 | 79 | 90.8% | 2 | 1 | 106 | 8.07 | |
22 | Wendell Nascimento Borges | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 73 | 68 | 93.15% | 6 | 2 | 90 | 7.42 | |
18 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 45 | 37 | 82.22% | 2 | 1 | 67 | 6.88 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 1 | 49 | 7.07 | |
13 | Wenderson Galeno | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 2 | 0 | 52 | 6.42 | |
29 | Antonio Martinez Lopez | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 26 | 6.98 | |
11 | Pepe | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 1 | 48 | 38 | 79.17% | 3 | 0 | 71 | 7.3 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.21 |
Portimonense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Carlinhos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
23 | Park Ji Soo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 6.42 | |
15 | Yony Alexander Gonzalez Copete | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 26 | 6.56 | |
93 | Welinton Junior Ferreira dos Santos | Cánh phải | 3 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 28 | 5.98 | |
35 | Bryan Rochez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 5 | 6.1 | |
32 | Nakamura Kosuke | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 38 | 6.98 | |
14 | Moustapha Seck | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 7 | 1 | 32 | 6.21 | |
44 | Pedrao Medeiros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 36 | 7.05 | |
25 | Lucas de Souza Ventura,Nonoca | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 28 | 4.77 | |
18 | Fahd Moufi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 1 | 1 | 35 | 6.28 | |
24 | Mohamed Lamine Diaby | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 35 | 6.75 | |
22 | Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 1 | 3 | 44 | 6.85 | |
27 | Klismahn | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 5.93 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ