![FC Porto FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Boavista FC Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
0.86
0.94
0.91
0.79
1.13
6.70
13.00
0.73
1.02
0.75
0.95
Diễn biến chính
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Evanilson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stephen Eustaquio
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sebastian Perez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaius Makouta
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mehdi Taromi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Đội hình xuất phát
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![Boavista FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165117.jpg)
![FC Porto](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180409111402.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.29 | |
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.36 | |
8 | Andres Mateus Uribe Villa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.43 | |
25 | Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.14 | |
22 | Wendell Nascimento Borges | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.26 | |
18 | Wilson Migueis Manafa Janco | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
9 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
99 | Diogo Meireles Costa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.34 | |
11 | Pepe | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
46 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.15 | |
30 | Evanilson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.06 |
Boavista FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafael Wihby Bracalli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.32 | |
23 | Vincent Sasso | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.32 | |
21 | Salvador Jose Milhazes Agra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
2 | Reginald Jacob Cannon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.22 | |
11 | Yusupha Om Njie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
24 | Sebastian Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.17 | |
8 | Bruno Lourenco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
26 | Rodrigo Abascal | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
42 | Gaius Makouta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 2 | 6.18 | |
19 | Ricardo Mangas | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
70 | Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ