Vòng Knockouts
03:00 ngày 14/02/2025
FC Porto
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 1)
AS Roma 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.93
O 2.5
0.87
U 2.5
0.87
1
2.05
X
3.40
2
3.40
Hiệp 1
+0
0.61
-0
1.40
O 1
0.81
U 1
1.07

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
AS Roma AS Roma
18'
match yellow.png Lorenzo Pellegrini
Alan Varela match yellow.png
20'
28'
match yellow.png Zeki Celik
34'
match yellow.png Manu Kone
40'
match change Baldanzi Tommaso
Ra sân: Paulo Dybala
45'
match yellow.png Alexis Saelemaekers
Francisco Sampaio Moura match yellow.png
45'
45'
match goal 0 - 1 Zeki Celik
Kiến tạo: Artem Dovbyk
46'
match change Stephan El Shaarawy
Ra sân: Alexis Saelemaekers
46'
match change Niccolo Pisilli
Ra sân: Manu Kone
Fabio Vieira
Ra sân: Alan Varela
match change
63'
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
Ra sân: Rodrigo Mora
match change
63'
63'
match yellow.png Bryan Cristante
Francisco Sampaio Moura 1 - 1 match goal
67'
67'
match change Matìas Soulè Malvano
Ra sân: Lorenzo Pellegrini
Otavio Ataide da Silva match yellow.png
71'
72'
match yellow.pngmatch red Bryan Cristante
75'
match change Leandro Daniel Paredes
Ra sân: Artem Dovbyk
Danny Loader
Ra sân: Otavio Ataide da Silva
match change
75'
Denis Gul
Ra sân: Samu Omorodion
match change
85'
Zaidu Sanusi
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
match change
85'
90'
match yellow.png Leandro Daniel Paredes
90'
match yellow.png Baldanzi Tommaso

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
AS Roma AS Roma
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
8
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
7
3
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
8
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
516
 
Số đường chuyền
 
381
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
8
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
4
24
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
3
 
Cứu thua
 
1
18
 
Rê bóng thành công
 
9
13
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
23
105
 
Pha tấn công
 
95
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
12
Zaidu Sanusi
10
Fabio Vieira
19
Danny Loader
27
Denis Gul
25
Tomas Perez
20
Andre Franco
15
Vasco Sousa
14
Claudio Pires Morais Ramos
5
Ivan Marcano Sierra
97
Pedro Figueiredo
7
William Gomes
FC Porto FC Porto 3-4-2-1
3-5-2 AS Roma AS Roma
99
Costa
4
Silva
24
Perez
3
Djalo
74
Moura
22
Varela
6
Eustaqui...
23
Lopes
86
Mora
70
Borges
9
Omorodio...
99
Svilar
19
Celik
23
Mancini
5
Ndicka
56
Saelemae...
17
Kone
4
Cristant...
7
Pellegri...
3
Tasende
11
Dovbyk
21
Dybala

Substitutes

16
Leandro Daniel Paredes
18
Matìas Soulè Malvano
92
Stephan El Shaarawy
35
Baldanzi Tommaso
61
Niccolo Pisilli
25
Victor Nelsson
15
Mats Hummels
95
Pierluigi Gollini
12
Saud Abdulhamid
14
Eldor Shomurodov
66
Buba Sangare
70
Giorgio De Marzi
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Eduardo Gabriel Aquino Cossa 11
Zaidu Sanusi 12
Fabio Vieira 10
Danny Loader 19
Denis Gul 27
Tomas Perez 25
Andre Franco 20
Vasco Sousa 15
Claudio Pires Morais Ramos 14
Ivan Marcano Sierra 5
Pedro Figueiredo 97
William Gomes 7
FC Porto AS Roma
16 Leandro Daniel Paredes
18 Matìas Soulè Malvano
92 Stephan El Shaarawy
35 Baldanzi Tommaso
61 Niccolo Pisilli
25 Victor Nelsson
15 Mats Hummels
95 Pierluigi Gollini
12 Saud Abdulhamid
14 Eldor Shomurodov
66 Buba Sangare
70 Giorgio De Marzi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
57.67% Kiểm soát bóng 49.33%
15.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 0.9
3.6 Phạt góc 4.7
2.7 Thẻ vàng 1.4
3.6 Sút trúng cầu môn 4.5
57.3% Kiểm soát bóng 52.8%
13.8 Phạm lỗi 8.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (43trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
6
10
5
HT-H/FT-T
3
4
4
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
2
0
0
7
HT-B/FT-H
3
1
2
2
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
1
6
2
2

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 31 24 77.42% 0 0 36 6.28
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 36 6.05
24 Nehuen Perez Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 2 56 6.61
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 1 1 0 16 12 75% 2 1 31 5.95
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 16 76.19% 0 1 33 5.94
3 Tiago Djalo Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 1 0 40 5.86
70 Goncalo Borges Cánh phải 2 0 0 10 9 90% 2 0 21 6.54
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 21 95.45% 1 0 31 6.48
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 49 41 83.67% 0 1 56 6.2
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 0 0 0 13 10 76.92% 0 1 21 6.07
86 Rodrigo Mora Tiền vệ công 0 0 3 20 15 75% 0 0 31 5.38

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 0 0 0 4 2 50% 0 0 6 6.09
4 Bryan Cristante Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 16 84.21% 0 2 23 6.45
21 Paulo Dybala Tiền đạo thứ 2 1 0 0 13 12 92.31% 2 0 21 6.16
7 Lorenzo Pellegrini Tiền vệ công 2 1 0 13 11 84.62% 3 1 24 6.33
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 2 17 6.74
3 Jose Angel Esmoris Tasende Hậu vệ cánh trái 0 0 2 15 12 80% 5 0 32 6.7
5 Evan Ndicka Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 1 16 6.54
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 13 7 53.85% 0 0 17 6.6
11 Artem Dovbyk Tiền đạo cắm 1 0 2 14 11 78.57% 0 0 19 6.59
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 1 1 0 20 16 80% 2 1 29 7.54
56 Alexis Saelemaekers Cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 2 0 34 6.44
17 Manu Kone Tiền vệ trụ 1 0 0 15 14 93.33% 0 0 27 6.26
35 Baldanzi Tommaso Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 6.1
61 Niccolo Pisilli Tiền vệ trụ 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ