![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
1.03
0.85
1.04
0.82
1.91
3.70
3.30
1.16
0.72
1.11
0.76
Diễn biến chính
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Matthew Grimaldi
Kiến tạo: Kealey Adamson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Ali Auglah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Lustica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Grimaldi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Michael Ruhs
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jed Drew
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ramy Najjarine
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kealey Adamson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Valere Germain
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jerry Skotadis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 58 | 86.57% | 0 | 3 | 79 | 6.5 | |
98 | Valere Germain | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 5 | 30 | 7.1 | |
10 | Ulises Alejandro Davila Plascencia | Tiền vệ công | 5 | 3 | 2 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 0 | 72 | 9.7 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 1 | 43 | 7.3 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 3 | 72 | 6.6 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 0 | 60 | 6.9 | |
23 | Clayton Lewis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 2 | 2 | 64 | 7 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 9 | 6.9 | |
14 | Kristian Popovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 21 | 6.1 | |
17 | Raphael Borges Rodrigues | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 14 | 7.1 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 64 | 6.6 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.3 | |
37 | Jed Drew | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 1 | 36 | 6.7 | |
53 | Joel Bertolissio | Forward | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 7 | 6.6 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 1 | 1 | 70 | 7.3 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Joshua Risdon | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 77 | 69 | 89.61% | 2 | 3 | 98 | 6.5 | |
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 37 | 92.5% | 0 | 0 | 44 | 6.6 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 73 | 60 | 82.19% | 7 | 1 | 107 | 7.6 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 2 | 85 | 6.8 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 75 | 72 | 96% | 0 | 4 | 86 | 6.9 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 10 | 6 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 2 | 2 | 83 | 9.9 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 9 | 1 | 61 | 6.9 | |
7 | Ramy Najjarine | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 19 | 19 | 100% | 2 | 0 | 23 | 7 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 89 | 80 | 89.89% | 1 | 1 | 109 | 7.1 | |
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 28 | 7.1 | |
42 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 40 | 7.2 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.3 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 1 | 39 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ