![FC Macarthur FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western Sydney Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
0.82
1.04
0.85
0.95
3.10
3.40
2.04
0.71
1.09
1.07
0.73
Diễn biến chính
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amor Layouni
Ra sân: Jake Hollman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ali Auglah
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jake McGing
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Schneiderlin
Ra sân: Matthew Millar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Romain Amalfitano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Milos Ninkovic
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lachlan Rose
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny De Silva
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Craig Noone
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yeni Ngbakoto
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Đội hình xuất phát
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![Western Sydney](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20201201113023.png)
![FC Macarthur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112441.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Craig Noone | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 1 | 46 | 6.3 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 45 | 39 | 86.67% | 0 | 0 | 60 | 6.5 | |
11 | Kearyn Baccus | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 70 | 62 | 88.57% | 0 | 1 | 87 | 6.8 | |
5 | Jonathan Aspropotamitis | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 54 | 88.52% | 0 | 2 | 76 | 7 | |
2 | Jake McGing | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 42 | 30 | 71.43% | 0 | 0 | 66 | 7.2 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 66 | 6.5 | |
27 | Jerry Skotadis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
44 | Matthew Millar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 26 | 7 | |
14 | Moudi Najjar | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.4 | |
35 | Alhassan Toure | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 7.6 | |
36 | Ali Auglah | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 36 | 6.3 | |
31 | Lachlan Rose | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 32 | 7.7 | |
37 | Jed Drew | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
41 | Oliver Jones | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 71 | 62 | 87.32% | 0 | 4 | 80 | 6.7 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Oliver Bozanic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
10 | Milos Ninkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 49 | 45 | 91.84% | 0 | 0 | 61 | 6.8 | |
4 | Morgan Schneiderlin | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 1 | 92 | 7.4 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 50 | 6.9 | |
17 | Romain Amalfitano | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
23 | Yeni Ngbakoto | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 7 | |
5 | Tomislav Mrcela | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 91 | 89.22% | 0 | 2 | 107 | 6.3 | |
26 | Brandon Borello | Cánh phải | 9 | 3 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 61 | 9 | |
3 | Adama Traore | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 0 | 1 | 71 | 6.9 | |
16 | Tom Beadling | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 101 | 92 | 91.09% | 0 | 1 | 106 | 6.3 | |
11 | Amor Layouni | Cánh phải | 1 | 0 | 2 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
9 | Kusini Yengi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 1 | 12 | 6.2 | |
28 | Calem Nieuwenhof | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 2 | 71 | 6.9 | |
14 | Nicolas Milanovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 14 | 6.4 | |
31 | Aidan Simmons | Forward | 0 | 0 | 1 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 68 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ